Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kỷ (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 122:
| [[Kỷ Văn công]] || Tên tự là Thuật || 549 TCN-536 TCN || 14
|-
| [[Kỷ Bình công]] || Tên tự là ÚcVực || 535 TCN-518 TCN || 18
|-
| [[Kỷ Điệu công]] || Tên tự là Thành || 517 TCN-506 TCN || 12