Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yên (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 231:
| 16 || [[Yên Tuyên hầu]] || || 13 || [[710 TCN]]-[[698 TCN]] || Con của Yên Mục hầu ||Sử ký•Yên thế gia
|-
| 17 || [[Yên Hoàn hầu]] ||Cơ Trị || 7 || [[697 TCN]]-[[691 TCN]] ||"Thế gia" cho là con của Yên Tuyên hầu ||Sử ký•Yên thế gia
|-
| 18 || [[Yên Trang công]] ||Cơ Phẩm || 33 || [[690 TCN]]-[[658 TCN]] ||"Thế gia" cho là con của Yên Hoàn hầu ||Sử ký•Yên thế gia
|-
| 19 || [[Yên Tương công]] || Cơ Vị || 40 || [[657 TCN]]-[[618 TCN]] ||"Thế gia" cho là con của Yên Trang công ||Sử ký•Yên thế gia
|-
| 20 || [[Yên Tiền Hoàn công|Yên Hoàn công]] <ref>Từ đây, tước vị của vua nước Yên được nâng lên hàng Công</ref> || || 16 || [[617 TCN]]-[[602 TCN]] || ||Sử ký•Yên thế gia