Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{Wiktionarypar|Việt|越|粵}}
Việt, trong tiếng Việt cổ (nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, hệ Nam Đảo), chỉ công cụ lao động thời tiền sử là Rìu.
*'''Việt''' (越, bính âm: ''yuè'') là một từ gốc [[Từ Hán-Việt|Hán-Việt]] có nghĩa là "vượt qua".
**Nước [[Việt Nam]].
**[[Người Việt]]: thành phần dân tộc chính của nước này.
Dòng 11:
**[[Ngô Việt|Nước Ngô Việt]] vào thời [[Ngũ Đại Thập Quốc]], nay thuộc tỉnh [[Chiết Giang|Triết Giang]], [[Trung Quốc]].
**[[Họ Việt]], họ người Á Đông.
*'''Việt''' ([[Chữ Hán phồn thể|PT]]: 粵; [[Chữ Hán giản thể|GT]]: 粤; bính âm: ''yuè'') có thể là:
**Tên gọi tắt của tỉnh [[Quảng Đông]] ngày nay.
***Từ đó, có tên gọi [[Tiếng Quảng Đông|Việt ngữ]] để chỉ tiếng Trung Quốc nói ở [[Quảng Đông]] (cùng với [[Quảng Tây]], [[Hải Nam]], [[Hồng Kông]], và [[Ma Cao]]), "Việt thái" chỉ [[ẩm thực Quảng Đông]], "Việt kịch" chỉ [[nhạc kịch Quảng Đông]].
*'''Việt''', (Bính âm: yuè; Phồn thể: 鉞; Giản thể: 钺: Cái búa, một loại binh khí cổ trong [[Thập bát ban võ nghệ|Thập bát ban binh khí]]
|