Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Clorit”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{commons category → {{thể loại Commons using AWB |
n clean up, replaced: → (36), → (31) using AWB |
||
Dòng 1:
{{for|Các muối clo|clorua}}
{{Infobox mineral
| name
| category
| boxwidth
| boxbgcolor
| image
| imagesize
| caption
| formula
| molweight
| color
| habit
| system
| twinning
| cleavage
| fracture
| mohs
| luster
| refractive
| opticalprop =
| birefringence =
| pleochroism =
| streak
| gravity
| density
| melt
| fusibility
| diagnostic
| solubility
| diaphaneity =
| other
}}
Dòng 52:
==Phân bố==
[[Tập tin:Quartz-Chlorite-Group-139575.jpg|nhỏ|Tinh thể thạch anh bao bọc clorit ở [[Minas Gerais]], [[Brasil]] (kích thước: 4.2 x 3.9 x 3.3 cm)]]
Clorit thường được tìm thấy trong các [[đá mácma]] ở dạng sản phẩm thay thế của các khoáng vật [[mafic]]
[[Tập tin:Chlorite-Group-Garnet-Group-65646.jpg|nhỏ|Giả hình clorit theo [[granat]] ở Michigan (size: 3.5 x 3.1 x 2.7 cm)]]
|