Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robbie Fowler”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
xóa các nguồn tự xuất bản
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| birthplace = [[Liverpool]], Anh
| height = {{height|m=1,75}}<ref>{{chú thích web |title=Robbie Fowler profile |publisher=Perth Glory |url=http://web.archive.org/web/20110217031703/http://perthglory.com.au/default.aspx?s=aleague_profile&pid=1995 |accessdate = ngày 4 tháng 11 năm 2013}}</ref>
| clubnumber =
| nickname = Chúa
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| youthyears1 = 1984–1993
Hàng 246 ⟶ 244:
{{thể loại Commons|Robbie Fowler}}
 
{{Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất trong năm của PFA}}
{{Đội hình đội tuyển Anh ở Euro 2000}}