Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eric Bailly”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 49:
 
===Câu lạc bộ===
{{Updated|các trận đấu từ ngày 1531 tháng 512 năm 2016}}<ref>{{soccerway|eric-bertrand-bailly/289271/|Eric Bailly|accessdate=ngày 22 tháng 3 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 92:
|[[Manchester United F.C. mùa bóng 2016–17|2016–17]]
|[[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh|Premier League]]
|012||0||0||0||04||0||017||0
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!6173!!0!!3!!0!!812!!1!!7289!!1
|}
 
===Sự nghiệp quốc tế===
{{updated|Ngày 2016 tháng 51 năm 20162017}}<ref>{{NFT [http://www.national-football-teams.com/player|pid=/58047|Eric Bailly|accessdate=ngày 23 tháng 2 năm 2015}}</ref>.html]
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 108:
|2015||12||0
|-
|2016||35||0
|-
|2017
!Tổng cộng||15||0
|2
|0
|-
!Tổng cộng||1519||0
|}