Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hà Bắc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (2), → (20) using AWB |
|||
Dòng 1:
{{Infobox PRC province |
Header
| Name
| Abbreviation = 冀 Ký
| AbbrevPinyin = Jì
Dòng 7:
| OriginOfName = 河 hà - [[Hoàng Hà]] <br />北 - bắc <br />"phía bắc Hoàng Hà"
| AdministrationType = [[tỉnh (Trung Quốc)|tỉnh]]
| Capital
| LargestCity = [[Thạch Gia Trang]]
| Secretary = [[Triệu Khắc Chí]] 赵克志
| Governor
| Bildname
| Area
| AreaRank
| PopYear
| Pop
| PopRank
| PopDensity
| PopDensityRank = 12
| GDPYear
| GDP
| GDPRank
| GDPperCapita = 33.969
| GDPperCapitaRank = 14
| HDIYear
| HDI
| HDIRank
| HDICat
| Nationalities = [[người Hán|Hán]] - 96%<br />[[Người Mãn|Mãn]] - 3%<br />[[người Hồi|Hồi]] - 0,8%<br />[[người Mông Cổ (Trung Quốc)|Mông Cổ]] - 0,3%
| Dialects
| Prefectures = 11
| Counties
| Townships = 2207
| Website
}}
{{bài cùng tên|Hà Bắc (định hướng)}}
Dòng 181:
|133.000
|----------bgcolor=lightblue
|Colspan=6 align=center|'''—
|----------
|13
|