Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẽm hydroxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tính chất: Unicodifying |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
| Watchedfields = changed
| verifiedrevid = 470636429
| Name =
| ImageFile = Hydroxid zinečnatý.PNG
| ImageSize =
Dòng 47:
|Section8={{Chembox Related
| OtherAnions = [[Kẽm oxit]]
| OtherCations = [[
}}
}}
'''Hydroxit kẽm''' hay '''kẽm hydroxit''' là một
==Tính chất==
* Kẽm hiđrôxít là một [[chất rắn]] [[màu trắng]]
* [[Phản ứng hóa học|Phản ứng]] với [[axit]] để tạo ra [[Muối (hóa học)|muối]] kẽm.
Zn(OH)<sub>2</sub> + 2
Zn(OH)<sub>2</sub> + [[Acid sulfuric|H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>]] → ZnSO<sub>4</sub> + 2H<sub>2</sub>O
Zn(OH)<sub>2</sub> +
▲Nó hòa tan trong kiềm đặc và trong [[amoniac]] tạo sản phẩm không màu.
* Nhiệt phân: Zn(OH)<sub>2</sub> → [[Kẽm ôxít|ZnO]] + H<sub>2</sub>O▼
▲Zn(OH)<sub>2</sub> + 2 NaOH → Na<sub>2</sub>ZnO<sub>2</sub> + 2 H<sub>2</sub>O
▲Zn(OH)<sub>2</sub> + 2 NH<sub>3</sub> → ZnO + 4 H<sub>2</sub>O + N<sub>2</sub>↑
▲Zn(OH)<sub>2</sub> → [[Kẽm ôxít|ZnO]] + H<sub>2</sub>O
==Sự phổ biến==
Hàng 75 ⟶ 71:
==Điều chế==
Kẽm hiđrôxít có thể được điều chế bởi phản ứng
ZnCl<sub>2</sub> + 2[[Natri hiđroxit|NaOH]] → 2[[Natri clorua|NaCl]] + Zn(OH)<sub>2</sub>↓
Hàng 81 ⟶ 77:
ZnSO<sub>4</sub> + 2NaOH → [[Natri sunfat|Na<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>]] +Zn(OH)<sub>2</sub>↓
Một thao tác pha loãng natri hiđrôxít được sử dụng để
==Sử dụng==
|