Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Emmanuel Eboué”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| height = {{convert|1,78|m|abbr=on}}<ref>{{chú thích báo |title=PFA Profile|url=http://www.givemefootball.com/player-profiles/emmanuel-eboue|publisher=PFA |date = ngày 4 tháng 11 năm 2008 |accessdate = ngày 4 tháng 11 năm 2008}}</ref>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)]]
| currentclub = [[Galatasaray S.K. (footballbóng teamđá)|Galatasaray]]
| clubnumber = 27
| youthyears1 = 2000–2001 |youthclubs1 = [[Académie de Sol Beni|ASEC Mimosas]]
| years1 = 2001–2002 |clubs1 = [[ASEC Mimosas]] |caps1 = 25 |goals1 = 3
| years2 = 2002–2005 |clubs2 = [[KSK Beveren|Beveren]] |caps2 = 69 |goals2 = 4
| years3 = 2005–2011 |clubs3 = [[CâuArsenal lạc bộ bóng đá ArsenalF.C.|Arsenal]] |caps3 = 132 |goals3 = 5
| years4 = 2011– |clubs4 = [[Galatasaray S.K. (bóng đá)|Galatasaray]] |caps4 = 59 |goals4 = 3<!-- LEAGUE GAMES ONLY - When you update this parameter, please update the pcupdate parameter! -->
| nationalyears1 = 2004– |nationalteam1 = {{nft[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà|Bờ Biển Ngà}}]] |nationalcaps1 = 78 |nationalgoals1 = 3<!-- When you update this parameter, please update the ntupdate parameter! -->
| pcupdate = ngày 9 tháng 4 năm 2013
| ntupdate = ngày 14 tháng 1 năm 2013