Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mahamadou Diarra”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:45.2975293 |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| height = {{height|meter=1.83}}
| position = [[Midfielder#Defensive midfielder|Defensive midfielder]]
| youthyears1 = 1997–1998 |youthclubs1 = [[Centre Salif Keita]]
| years1 = 1998–1999 |clubs1 = [[OFI Crete|OFI]] |caps1 = 21 |goals1 = 2
| years2 = 1999–2002 |clubs2 = [[Vitesse]] |caps2 = 65 |goals2 = 9
| years3 = 2002–2006 |clubs3 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]] |caps3 = 123 |goals3 = 6
| years4 = 2006–2011 |clubs4 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] |caps4 =
| years5 = 2011 |clubs5 = [[AS Monaco FC|AS Monaco]] |caps5 = 11 |goals5 = 0
| nationalyears1 = 2001– |nationalteam1 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia Mali|Mali]] |nationalcaps1 = 57 |nationalgoals1 = 2▼
| years6 = 2012–2014 |clubs6 = [[Fulham F.C.|Fulham]] |caps6 = 25 |goals6 = 1
| totalcaps = 339 | totalgoals = 22
▲| nationalyears1 = 2001–2012 |nationalteam1 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia Mali|Mali]] |nationalcaps1 =
}}
'''Mahamadou Diarra''' (sinh ngày 18/5/1981 tại [[Bamako]]) là một cựu [[cầu thủ bóng đá]] người Mali hiện
==Tiểu sử==
|