Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lee Chun-soo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 6:
| birth_date = {{birth date and age|1981|7|9|df=yes}}
| birth_place = [[Incheon]], [[Hàn Quốc]]
| height = {{height|m=1
| currentclub =
| clubnumber =
Dòng 16:
| years1 = 2002–2003 | clubs1 = [[Ulsan Hyundai FC|Ulsan Hyundai Horangi]]
| years2 = 2003–2005 | clubs2 = [[Real Sociedad]]
| years3 = 2004–2005 | clubs3 = → [[CD Numancia|Numancia]] (
| years4 = 2005–2007 | clubs4 = [[Ulsan Hyundai FC|Ulsan Hyundai Horangi]]
| years5 = 2007–2009 | clubs5 = [[Feyenoord]]
| years6 = 2008 | clubs6 = → [[Suwon Samsung Bluewings|Suwon Bluewings]] (
| years7 = 2009 | clubs7 = → [[Jeonnam Dragons]] (Subleasing)
| years8 = 2009–2010 | clubs8 = [[Al-Nassr]]
Dòng 33:
| caps8 = 16 | goals8 = 3
| caps9 = 43 | goals9 = 8
| caps10 = 67 | goals10 = 5
| nationalyears1 = 1999–2000
| nationalyears2 = 1999–2004
| nationalyears3 = 2006
| nationalyears4 = 2000–2008
| nationalteam1 =
| nationalteam2 =
| nationalteam3 =
| nationalteam4 =
| nationalcaps1 = 13 | nationalgoals1 = 20
| nationalcaps2 = 21 | nationalgoals2 = 11
| nationalcaps3 = 6 | nationalgoals3 = 0
| nationalcaps4 = 78 | nationalgoals4 = 10
| pcupdate = 6
| ntupdate = 1
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{KOR}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{MedalCompetition|[[Cúp bóng đá châu Á
{{MedalBronze|[[Cúp bóng đá châu Á 2007|
}}
{{chú thích trong bài}}{{Tên Triều tiên|
|