Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chứng minh toán học”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Đã lùi lại sửa đổi của 115.77.248.253 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Tuanminh01 |
||
Dòng 1:
{{1000 bài cơ bản}}Trong [[toán học]], một '''chứng minh''' là một cách trình bày thuyết phục (sử dụng những chuẩn mực đã được chấp nhận trong lĩnh vực đó) rằng một [[phát biểu toán học]] là đúng đắn<ref name="nutsandbolts">Cupillari, Antonella. The Nuts and Bolts of Proofs. Academic Press, 2001. Page 3.</ref>. Chứng minh có được từ [[lập luận suy diễn]], chứ không phải là tranh luận kiểu [[lập luận quy nạp|quy nạp]] hoặc theo kinh nghiệm. Có nghĩa là, một chứng minh phải biểu diễn cho thấy một phát biểu là đúng với mọi trường hợp, không có ngoại lệ. Một mệnh đề chưa được chứng minh nhưng được chấp nhận đúng được gọi là một [[phỏng đoán]].
Phát biểu đã được chứng minh thường được gọi là [[định lý toán học|định lý]]<ref name="nutsandbolts"/>. Một khi định lý đã được chứng minh, nó có thể được dùng làm nền tảng để chứng minh các phát biểu khác. Một định lý cũng có thể được gọi là [[bổ đề]], đặc biệt nếu nó được dự định dùng làm bước đệm để chứng minh một định lý khác.
Dòng 13:
Bài chứng minh này sử dụng định nghĩa số nguyên chẵn, và [[luật phân phối]].
=== Chứng minh bằng quy nạp toán học ===
|