Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đế quốc Ottoman”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 44:
|s7 =Vương quốc Hejaz
|flag_s7 = Flag of Hejaz 1920.svg
|s8 =VươngĐệ quốcnhất HejazCộng hòa Hy Lạp
|flag_s8 = Flag of HejazGreece 1920(1822-1978).svg
|s9 =ĐệMột nhấtbuổi Cộngsáng hòađi Hy Lạp
|flag_s9 = Flag of GreeceTunis (1822Bey-1978)fr.svg
|s10 =MộtLãnh buổithổ sángpháp điAlgeria
|s11flag_s10 =Lãnh thổ pháp Algeria
 
|flag_s10s11 =Anh đem Flagđảo of Tunis Bey-fr.svgSíp
 
|flag_s11 =Flag of Cyprus (1922-1960).svg
|s11 =Lãnh thổ pháp Algeria
|s17s12 =Công quốc România Albania
 
|flag_s13flag_s12 =Flag of Albanian Provisional Government 1912-1914.gif
|flag_s11 =Lãnh thổ pháp Algeria
|s14s13 =Vương quốc Ai Cập
 
|s12flag_s13 =AnhEgypt đemflag đảo Síp1882.svg
|s15s14 =Đế quốc Nga
 
|flag_s12flag_s14 =Romanov =Flag of Cyprus (1922-1960).svg
|s16s15 =Tunisia
 
|flag_s16flag_s15 =Mesures drapeau Tunisie apres 1999.svg
 
|s13 s16 =Công quốc AlbaniaRomânia
|flag_s17flag_s16 =Flag_of_Romania.svg
|flag_s13 =Flag of Albanian Provisional Government 1912-1914.gif
|s18s17 =Đế quốc Áo
 
|flag_s18flag_s17 =Flag of the Habsburg Monarchy.svg
 
|s14 =Vương quốc Ai Cập
 
|flag_s14 =Egypt flag 1882.svg
|s15 =Đế quốc Nga
|flag_s15 =Romanov Flag.svg
|s16 =Tunisia
|flag_s16 =Mesures drapeau Tunisie apres 1999.svg
|s17 =Công quốc România
|flag_s17 =Flag_of_Romania.svg
|s18 =Đế quốc Áo
|flag_s18 =Flag of the Habsburg Monarchy.svg
|image_coat = Osmanli-nisani.svg
|symbol = Quốc huy của Đế quốc Ottoman