Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tim Cahill”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
|years4=2015–2016|clubs4=[[Thân Hoa Thượng Hải]]|caps4=28|goals4=11
|years5=2016|clubs5=[[Hàng Châu Greentown]]|caps5=17|goals5=4
|years6=2016–|clubs6=[[Melbourne City FC|Melbourne City]]|caps6=014|goals6=07
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Samoa|U-20 Samoa]]<ref>{{cite news|title=Cahill ponders court action|url=http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/world_cup_2002/1820871.stm|work=BBC Sport|date=14 February 2002}}</ref> |nationalyears1=1994|nationalcaps1=2|nationalgoals1=0
|nationalteam2=[[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Úc|U-23 Úc]]|nationalyears2=2004|nationalcaps2=3|nationalgoals2=1
|nationalyears3=2004–|nationalteam3=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc|Úc]]|nationalcaps3=94|nationalgoals3=48
|pcupdate=1119 tháng 81, 20162017
|ntupdate=11 tháng 10, 2016
| medaltemplates =