Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alessandro Nesta”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| height = {{height|m=1,87}}
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)#Trung vệ|Trung vệ]]
| youthyears1 = 1985–1993 |youthclubs1 = [[S.S. Lazio]]
| years1 = 1993–2002 |clubs1 = [[S.S. Lazio]] |caps1 = 193 |goals1 = 1<!--LEAGUE APPEARANCES AND GOALS ONLY-->
| years2 = 2002–2012 |clubs2 = [[A.C. Milan]] |caps2 = 224 |goals2 =
| years3 =
| years4 = 2014 |clubs4 = [[Chennaiyin FC|Chennaiyin]] |caps4 = 3 |goals4 = 0
| totalcaps = 451 | totalgoals = 8
| nationalyears1 = 1995–1996 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Italy|Italy U-21]] |nationalcaps1 = 9 |nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 1996–2006 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps2 = 78 |nationalgoals2 = 0
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ITA}}}}
|