Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hệ đo lường cổ Trung Hoa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (5) using AWB
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 10:
 
==Chiều dài==
*1 lí,dặm = 2800 m
*1 dặm (市里, ''li'') = 15 dẫn = 500 [[mét|m]]
*1 dẫn (引, ''yin'') = 10 trượng = 33,33 m
*1 trượng (市丈, ''zhang'') = 2 bộ = 3,33 m
Hàng 25 ⟶ 26:
*1 xích (尺, ''chek'') = 37,147 5 cm, chính xác
*1 thốn (寸, ''tsun'') = 1/10 thước = ~3,715 cm
*1 phân (分, ''fan'') = 1/10 thốn = ~3,715 mm*
 
==Diện tích==