Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hugo Almeida”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = {{convert|1,91|m|ftin|0|abbr=on}}
| position = [[Tiền đạo]]
| currentclub = [[HannoverAEK 96Athens]]
| clubnumber = 229
| youthyears1 = 1997–2000
| youthclubs1 = [[Associação Naval 1º de Maio|Naval]]
Dòng 25:
| years10 = 2015 | clubs10 = [[FC Kuban Krasnodar|Kuban]] | caps10 = 10 | goals10 = 2
| years11 = 2015–2016 | clubs11 = [[FC Anzhi Makhachkala|Anzhi]] | caps11 = 12 | goals11 = 2
| years12 = 2016–2016 | clubs12 = [[Hannover 96]] | caps12 = 37 | goals12 = 1
| years13 = 2016– | clubs13 = [[AEK Athens]] | caps13 = 12 | goals13 = 3
| nationalyears1 = 2004–2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha U21]]
Hàng 34 ⟶ 35:
| nationalcaps2 = 57
| nationalgoals2 = 19
| pcupdate = ngày 719 tháng 21 năm 20162017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{POR}}}}