Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hugo Almeida”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| height = {{convert|1,91|m|ftin|0|abbr=on}}
| position = [[Tiền đạo]]
| currentclub = [[
| clubnumber =
| youthyears1 = 1997–2000
| youthclubs1 = [[Associação Naval 1º de Maio|Naval]]
Dòng 25:
| years10 = 2015 | clubs10 = [[FC Kuban Krasnodar|Kuban]] | caps10 = 10 | goals10 = 2
| years11 = 2015–2016 | clubs11 = [[FC Anzhi Makhachkala|Anzhi]] | caps11 = 12 | goals11 = 2
| years12 =
| years13 = 2016– | clubs13 = [[AEK Athens]] | caps13 = 12 | goals13 = 3
| nationalyears1 = 2004–2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha U21]]
Hàng 34 ⟶ 35:
| nationalcaps2 = 57
| nationalgoals2 = 19
| pcupdate = ngày
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{POR}}}}
|