Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quang thông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 21:
 
trong đó <math>l_v</math> là cường độ sáng, và <math>d \Omega = \frac{dA}{r^2}</math> ký hiệu góc khối.<ref name="ins"/>
 
{{anchor|table-si-photometry-units}}
{| class="wikitable" style="margin: 1em auto 1em auto"
|+ {{navbar-header |1='''{{resize|130%|{{#if:{{{1|}}}|Table&nbsp;{{{1}}}.&nbsp;}}Các đại lượng đo lường quang học trong hệ SI}}'''|2=SI light units}}
|-
! colspan="2"| Đại lượng
! colspan="2"| Đơn vị
! Thứ nguyên<!-- &nbsp;(SI) -->
! rowspan="2"| Ghi chú
|-
! <small>Tên</small>
! <small>Ký hiệu</small>{{#tag:ref|[[Standards organization]]s recommend that photometric quantities be denoted with a suffix "v" (for "visual") to avoid confusion with radiometric or [[photon]] quantities. For example: ''USA Standard Letter Symbols for Illuminating Engineering'' USAS Z7.1-1967, Y10.18-1967|group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-suffix-v}}
! <small>Tên</small>
! <small>Ký hiệu</small>
! <small>Ký hiệu</small>
|-
| [[Năng lượng sáng]]
| ''Q''<sub>v</sub>&nbsp;{{#tag:ref|Thỉnh thoảng có thể gặp các ký hiệu khác: ''W'' cho năng lượng sáng, ''P'' hay ''F'' cho quang thông, và ''&rho;'' hay ''K'' cho quang hiệu (luminous efficacy).|group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-alternative-symbol-photometric}}
| [[lumen giây]]
| [[lumen (đơn vị)|lm]]⋅s
| '''T'''⋅'''J'''&nbsp;{{#tag:ref|"'''J'''" ở đây ký hiệu cho [[phân tích thứ nguyên|thứ nguyên]] của cường độ sáng, không nhầm lẫn với đơn vị SI của joule.|group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-dimension-J}}
| Đôi lúc nó có đơn vị đặt tên là ''talbots''.
|-
| [[Quang thông]] / Công suất sáng
| ''Φ''<sub>v</sub>&nbsp;{{#tag:ref||group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-alternative-symbol-photometric}}
| [[lumen (đơn vị)|lumen]] (=&nbsp;cd⋅[[steradian|sr]])
| lm
| '''J'''&nbsp;{{#tag:ref||group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-dimension-J}}
| Năng lượng sáng trên đơn vị thời gian.
|-
| [[Cường độ sáng]]
| ''I''<sub>v</sub>
| [[candela]] (=&nbsp;lm/sr)
| [[candela|cd]]
| '''J'''&nbsp;{{#tag:ref||group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-dimension-J}}
| Quang thông trên một đơn vị góc khối.
|-
| [[Độ chói]] (Luminance)
| ''L''<sub>v</sub>
| candela trên mét vuông
| cd/m<sup>2</sup>
| '''L'''<sup>−2</sup>⋅'''J'''
| Quang thông theo một hướng bất kỳ trên một đơn vị góc khối trên một đơn vị diện tích nguồn sáng. Đôi khi sử dụng đơn vị ''nit''.
|-
| [[Độ rọi]] (Illuminance)
| ''E''<sub>v</sub>
| [[lux]] (=&nbsp;lm/m<sup>2</sup>)
| [[lux|lx]]
| '''L'''<sup>−2</sup>⋅'''J'''
| Quang thông ''đến'' một đơn vị diện tích bề mặt.
|-
| Độ phát sáng (Luminous exitance / luminous emittance)
| ''M''<sub>v</sub>
| lux
| lx
| '''L'''<sup>−2</sup>⋅'''J'''
| Quang thông ''phát ra'' từ một đơn vị diện tích bề mặt.
|-
| Hệ số chiếu sáng (Luminous exposure)
| ''H''<sub>v</sub>
| [[lux second]]
| lx⋅s
| '''L'''<sup>−2</sup>⋅'''T'''⋅'''J'''
|
|-
| Mật độ năng lượng sáng (Luminous energy density)
| ''ω''<sub>v</sub>
| lumen second per cubic metre
| lm⋅s⋅m<sup>−3</sup>
| '''L'''<sup>−3</sup>⋅'''T'''⋅'''J'''
|
|-
| Quang hiệu (Luminous efficacy)
| ''η''&nbsp;{{#tag:ref||group={{#if:{{{3|}}}|{{{3}}}|nb}}|name=note-alternative-symbol-photometric}}
| lumen per [[watt]]
| lm/[[watt|W]]
| '''M'''<sup>−1</sup>⋅'''L'''<sup>−2</sup>⋅'''T'''<sup>3</sup>⋅'''J'''
| Biểu thị hiệu suất chuyển đổi năng lượng (hay cụ thể là điện năng) thành ánh sáng
|-
| Hệ số quang hiệu (Luminous efficiency / luminous coefficient)
| ''V''
|
|
| 1
|
|-
| style="text-align:center;" colspan=9 |See also: [[SI]]{{&middot;}} [[Photometry (optics)|Photometry]]{{&middot;}} [[Radiometry]]{{#if:{{{2|}}}|{{&middot;}} ([[{{#ifeq:{{{2}}}|self||Radiometry}}#table-si-radiometry-units{{!}}Compare]])}}
|}{{#if:{{{3|}}}||{{Reflist|group=nb}}}}<noinclude>
 
</noinclude>
 
==Tham khảo==