Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiên hoàng Kōmei”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (9) using AWB
n clean up, replaced: othertitles → tước vị khác, Emperor of Japan → Thiên hoàng Nhật Bản (2), image → hình, caption → ghi chú hình, date of birth → sinh, reign → tại vị, coronation → đăng q using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| nametên =Hiếu Minh Thiên hoàng
| tên gốc =孝明天皇<br />''Kōmei-tennō''
| titletước vị =
| imagehình =The Emperor Komei.jpg
| captionghi chú hình =
| chức vị =[[Thiên hoàng]] thứ 121 của [[Nhật Bản]]
| reigntại vị =[[10 tháng 3]] năm [[1846]] &ndash; [[30 tháng 1]] năm [[1867]] ({{age in years and days|1846|3|10|1867|1|30}})
| coronationđăng quang =10 tháng 3 năm 1846
| cor-type =Tấn phong
| tước vị khác =
| othertitles =
| full name =
| predecessortiền nhiệm =<font color="grey">[[Thiên hoàng Ninkō|Thiên hoàng Nhân Hiếu]]</font>
| successorkế nhiệm =<font color="blue">[[Thiên hoàng Minh Trị]]</font>
| regent = [[Tokugawa Ieyoshi]]<br />[[Tokugawa Iesada]]<br />[[Tokugawa Iemochi]]<br />[[Tokugawa Keiki|Tokugawa Yoshinobu]]
| reg-type = [[Mạc phủ Tokugawa|Chinh di Đại tướng quân]]
Dòng 18:
| dynasty =
| royal anthem =
| fathercha =[[Thiên hoàng Ninkō|Thiên hoàng Nhân Hiếu]]
| mothermẹ =
| date of birthsinh ={{Birth date|1831|7|22|df=y}}
| placenơi of birthsinh =
| date of deathmất ={{Death date and age|1867|1|30|1831|7|22|df=y}}
| placenơi of deathmất =
| date of burial =
| place of burial =