Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường Cao Tổ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 12:
| hoàng tộc = [[Nhà Đường]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| tên đầy đủ = Lý Uyên (李淵)
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật
| niên hiệu = Vũ Đức (武德)
| thời gian của niên hiệu =
| miếu hiệu = [[Cao Tổ]] (高祖)
| thụy hiệu = <font color = "grey">Thần Nghiêu Đại Thánh Đại Quang Hiếu Hoàng Đế</font> <ref>Được truy tặng năm 754</ref><br/>神堯大聖大光孝皇帝
| vợ = [[
| con cái = [[#Con cái|Xem văn bản]]
| cha = [[Lý Bính|Đường Thế Tổ]]
| mẹ =
| sinh = [[566]]
| mất = [[25 tháng 7]], năm [[635]] (69 tuổi)
| nơi mất = Trường An, [[nhà Đường|Đại Đường]]
| nơi an táng = [[Hiến lăng]] (献陵)
}}
'''Đường Cao Tổ''' ([[chữ Hán]]: 唐高祖, [[566]] – [[25 tháng 7]], năm [[635]]
Ông từng phụng sự cho [[nhà Tùy|triều Tùy]], Lý Uyên được giao cai quản khu vực tỉnh [[Sơn Tây (Trung Quốc)|Sơn Tây]] ngày nay, trị sở ở [[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]]. Trước tình thế triều Tùy tan rã, lại được con trai là [[Đường Thái Tông|Lý Thế Dân]] khuyến khích, Lý Uyên đã tiến hành nổi dậy, đánh chiếm kinh thành [[Trường An]]. Sau đó, ông tự phong mình là "đại thừa tướng", hưởng tước Đường vương và tôn Dương Hựu làm hoàng đế bù nhìn, tức [[Tùy Cung Đế]]. Sau khi biết tin [[Tùy Dạng Đế]] bị sát hại vào năm 618, Lý Uyên đã buộc Tùy Cung Đế phải [[thiện nhượng|nhường ngôi]], lập ra triều Đường.
Dòng 36:
== Thân thế ==
Đường Cao Tổ tên húy là '''Lý Uyên''' (李淵), [[biểu tự]] '''Thúc Đức''' (叔德). Tổ tiên của Lý Uyên là người [[Địch Đạo]], [[Lũng Tây]], ông là hậu duệ đời thứ bảy của [[Lý Cảo]] -
Cha của Lý Uyên là [[Lý Bính]] (李昺), người kế tập tước Đường quốc công và kết hôn với một con gái của danh tướng [[Độc Cô Tín]]. Lý Uyên sinh năm 566 tại Trường An. Lý Bính qua đời vào năm [[572]], Lý Uyên kế tập tước Đường quốc công, và tiếp tục được giữ tước hiệu này sau khi [[Tùy Văn Đế]] Dương Kiên soán vị vào năm [[581]], mở đầu [[triều Tùy]]. Hoàng hậu [[Độc Cô Già La]] của Tùy Văn Đế là tụng mẫu (dì) của Lý Uyên. Lý Uyên đã kết hôn với Đậu thị, còn Đậu thị là con gái của Thần Vũ công [[Đậu Nghị]] (竇毅) với [[Tương Dương
== Làm quan cho triều Tùy ==
Dòng 94:
== Gia đình ==
* Cha: [[Lý Bính]] (李昺), truy tặng làm ''Thế Tổ Nguyên hoàng đế'' (世祖元皇帝).
* Mẹ: [[Nguyên Trinh hoàng hậu]] Độc Cô thị (元贞皇后独孤氏), con gái của [[Độc Cô Tín]].
# [[Đậu phu nhân (Đường Cao Tổ)|Thái Mục hoàng hậu Đậu thị]] (太穆皇后窦氏, 569 - 613), người [[Kinh Triệu]], con gái Thượng trụ quốc [[Bắc Chu]] là [[Đậu Nghị]] (窦毅), mẹ là [[Tương Dương công chúa]] (襄阳公主), cháu ngoại [[Vũ Văn Thái]] (宇文泰).▼
* Hoàng hậu:
# [[Vạn quý phi]] (萬貴妃), đích sủng phi, thời Đường Thái Tông tôn làm ''Sở Quốc thái phi'' (楚国太妃). Khi chết, táng ở [[Hiến lăng]].▼
▲# [[Đậu phu nhân (Đường Cao Tổ)|Thái Mục hoàng hậu]] Đậu thị
# [[Doãn đức phi]] (尹德妃), cha là [[Doãn A Thử]] (尹阿鼠). Cùng Trương tiệp dư (张婕妤) câu kết với Lý Kiến Thành, Lý Nguyên Cát lũng đoạn triều đình, ám hại Lý Thế Dân.▼
* Phi tần:
▲# [[Vạn
▲# [[Doãn
# [[Vũ Văn chiêu nghi]] (宇文昭仪), cha là đại thần nhà Tùy [[Vũ Văn Thuật]] (宇文述).
# [[Mạc tần]] (莫嬪, 586 - 618), tên là
# [[Tôn tần]] (孫嬪).
# [[Thôi tần]] (崔嬪, ? - 636), tên là Thôi Thương Khuê (崔商珪), tự là Thúc Trinh (叔贞), người ở [[An Bình]], [[Bác Lăng]]. Tiến cung phong làm Thôi bảo lâm (崔寶林), năm [[623]] sách phong Thôi tần (崔嫔). Năm [[626]],
# [[Dương tần]] (杨嫔, 602 - 658), con gái của Việt Quốc công [[Dương Tố]] (楊素) của nhà Tùy. Thời Thái Tông tôn làm ''Giang Quốc thái phi'' (江国太妃).
# [[Tiểu Dương tần]] (小楊嬪)
# [[Trương tiệp dư]] (张婕妤).
# [[Tiết tiệp dư]] (薛婕妤), con gái [[Tiết Đạo Hành]] (薛道衡), phong làm ''Hà Đông quận phu nhân'' (河东郡夫人), xuất gia.
# [[Quách tiệp dư]] (郭婕妤).
# [[Lưu tiệp dư]] (劉婕妤).
# [[Trương mĩ nhân]] (張美人).
# [[Dương mĩ nhân]] (楊美人).
# [[Vương tài nhân]] (王才人).
# [[Lỗ tài nhân]] (魯才人).
# [[Trương bảo lâm]] (張寶林, 589 - 642), con gái [[Trương Văn Thành]] (张文成).
# [[Liễu bảo lâm]] (柳寶林).
# [[Trương thị]] (張氏).
* Hoàng tử:
#
#
#
#
# Sở Ai vương [[Lý Trí Vân]] [楚哀王李智雲], khi Lý Uyên khởi binh chạy tới [[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]], bị quan quân nhà Tùy bắt giết, mẹ là Vạn quý phi.▼
▲# Cô Tang quận công → Tề vương → phế bỏ → Hải Lăng quận vương → Sào Thứ vương [[Lý Nguyên Cát]], mẹ là Thái Mục hoàng hậu.
# Triệu vương → Kinh vương [[Lý Nguyên Cảnh]] [荊王李元景], mẹ là Mạc tần.
▲# Sở Ai vương [[Lý Trí Vân]], khi Lý Uyên khởi binh chạy tới [[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]], bị quan quân nhà Tùy bắt giết, mẹ là Vạn quý phi.
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
#
▲Lý Uyên có 19 con gái<ref>Tân Đường thư, quyển 083: chư đế công chúa liệt truyện</ref>:
#[[Trường Sa công chúa]] (lấy [[Phùng Thiếu Sư]])
#[[Tương Dương công chúa]] (lấy [[Đậu Đản]])
#[[Bình Dương Chiêu
#[[Cao Mật công chúa]] (lấy [[Trưởng Tôn Hiếu Chính]], sau lấy [[Đoạn Luân]])
#[[Trường Khánh công chúa]] (ban đầu phong là công chúa Quế Dương, lấy [[Triệu Từ Cảnh]], sau lấy [[Dương Sư Đạo]])
|