Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường Cao Tổ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| hoàng tộc = [[Nhà Đường]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| tên đầy đủ = Lý Uyên (李淵)
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật
| niên hiệu = Vũ Đức (武德)
| thời gian của niên hiệu = [[18 tháng 6]] năm [[618]]-[[4 tháng 9]] năm [[626]]
| miếu hiệu = [[Cao Tổ]] (高祖)
| thụy hiệu = <font color = "grey">Thần Nghiêu Đại Thánh Đại Quang Hiếu Hoàng Đế</font> <ref>Được truy tặng năm 754</ref><br/>神堯大聖大光孝皇帝
| vợ = [[#ThêĐậu thiếpphu nhân (Đường Cao Tổ)|XemThái Mục vănhoàng bảnhậu]]
| con cái = [[#Con cái|Xem văn bản]]
| cha = [[Lý Bính|Đường Thế Tổ]]
| mẹ = Độc[[Nguyên Trinh thịhoàng hậu]]
| sinh = [[566]]
| mất = [[25 tháng 7]], năm [[635]] (69 tuổi)
| nơi mất = Trường An, [[nhà Đường|Đại Đường]]
| nơi an táng = [[Hiến lăng]] (献陵)
}}
'''Đường Cao Tổ''' ([[chữ Hán]]: 唐高祖, [[566]] – [[25 tháng 7]], năm [[635]]), tên húy là '''Lý Uyên''' (李淵), [[Tên chữ (người)|tên tự]] '''Thúc Đức''' (叔德), là vị [[hoàng đế]] khai quốc của [[triều đại Trung Quốc|triều]] [[nhà Đường|Đường]] trong [[lịch sử Trung Quốc]]. Ông trị vì từ năm [[618]] đến năm [[626]], tổng cộng 8 năm.
 
Ông từng phụng sự cho [[nhà Tùy|triều Tùy]], Lý Uyên được giao cai quản khu vực tỉnh [[Sơn Tây (Trung Quốc)|Sơn Tây]] ngày nay, trị sở ở [[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]]. Trước tình thế triều Tùy tan rã, lại được con trai là [[Đường Thái Tông|Lý Thế Dân]] khuyến khích, Lý Uyên đã tiến hành nổi dậy, đánh chiếm kinh thành [[Trường An]]. Sau đó, ông tự phong mình là "đại thừa tướng", hưởng tước Đường vương và tôn Dương Hựu làm hoàng đế bù nhìn, tức [[Tùy Cung Đế]]. Sau khi biết tin [[Tùy Dạng Đế]] bị sát hại vào năm 618, Lý Uyên đã buộc Tùy Cung Đế phải [[thiện nhượng|nhường ngôi]], lập ra triều Đường.
Dòng 36:
 
== Thân thế ==
Đường Cao Tổ tên húy là '''Lý Uyên''' (李淵), [[biểu tự]] '''Thúc Đức''' (叔德). Tổ tiên của Lý Uyên là người [[Địch Đạo]], [[Lũng Tây]], ông là hậu duệ đời thứ bảy của [[Lý Cảo]] - [[DanhHoàng sách vua Ngũ Hồ thập lục quốc|vua]]đế khai quốc của nước [[Tây Lương]] thời [[Ngũ Hồ thập lục quốc|Thập Lục Quốc]]. Sau khi Tây Lương bị tiêu diệt, vương tôn của Lý Cảo là [[Lý Trùng Nhĩ]] (李重耳) xuất sĩ làm quan cho [[Nam-Bắc triều (Trung Quốc)|triều]] [[Bắc Ngụy]], chức quan đến Hoằng Nông thái thú. Tuy nhiên, trong vài đời sau đó, các tổ tiên của Lý Uyên chỉ giữ các chức vụ thấp trong quân đội. Tổ phụ của Lý Uyên là [[Lý Hổ]], Hổ phụng sự cho triều [[Tây Ngụy]], chức quan đến [[tả bộc dạ]], và được phong tước Lũng Tây quận công, là một trong [[Tây Ngụy#Bát trụ quốc|Bát trụ quốc]] của Tây Ngụy, được ban họ [[Tiên Ti]] là '''Đại Dã''' (大野). Lý Hổ qua đời trước khi [[Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế]] tức vị, mở đầu triều [[Bắc Chu]], song ông được Hiếu Mẫn Đế truy phong tước ''Đường quốc công'', được ban thụy là "''Tương"'' (襄).
 
Cha của Lý Uyên là [[Lý Bính]] (李昺), người kế tập tước Đường quốc công và kết hôn với một con gái của danh tướng [[Độc Cô Tín]]. Lý Uyên sinh năm 566 tại Trường An. Lý Bính qua đời vào năm [[572]], Lý Uyên kế tập tước Đường quốc công, và tiếp tục được giữ tước hiệu này sau khi [[Tùy Văn Đế]] Dương Kiên soán vị vào năm [[581]], mở đầu [[triều Tùy]]. Hoàng hậu [[Độc Cô Già La]] của Tùy Văn Đế là tụng mẫu (dì) của Lý Uyên. Lý Uyên đã kết hôn với Đậu thị, còn Đậu thị là con gái của Thần Vũ công [[Đậu Nghị]] (竇毅) với [[Tương Dương trưởng công chúa]] của triều [[Bắc Chu]]. Đậu thị sinh cho Lý Uyên năm người con, theo thứ tự là [[Lý Kiến Thành]], [[Công chúa Bình Dương (Đường Cao Tổ)|Bình Dương Chiêu công chúa]], Lý Thế Dân, [[Lý Huyền Bá]] và [[Lý Nguyên Cát]]. Sau Đậu thị chết sớm, Lý Uyên khi lên làm hoàng đế truy phong cho bà là [[Đậu phu nhân (Đường Cao Tổ)|Thái Mục hoàng hậu]].
 
== Làm quan cho triều Tùy ==
Dòng 94:
 
== Gia đình ==
* Cha: [[Lý Bính]] (李昺), truy tặng làm ''Thế Tổ Nguyên hoàng đế'' (世祖元皇帝).
=== Hậu phi ===
* Mẹ: [[Nguyên Trinh hoàng hậu]] Độc Cô thị (元贞皇后独孤氏), con gái của [[Độc Cô Tín]].
# [[Đậu phu nhân (Đường Cao Tổ)|Thái Mục hoàng hậu Đậu thị]] (太穆皇后窦氏, 569 - 613), người [[Kinh Triệu]], con gái Thượng trụ quốc [[Bắc Chu]] là [[Đậu Nghị]] (窦毅), mẹ là [[Tương Dương công chúa]] (襄阳公主), cháu ngoại [[Vũ Văn Thái]] (宇文泰).
* Hoàng hậu:
# [[Vạn quý phi]] (萬貴妃), đích sủng phi, thời Đường Thái Tông tôn làm ''Sở Quốc thái phi'' (楚国太妃). Khi chết, táng ở [[Hiến lăng]].
# [[Đậu phu nhân (Đường Cao Tổ)|Thái Mục hoàng hậu]] Đậu thị]] (太穆皇后窦氏, 569 - 613), người [[Kinh Triệu]], con gái Thượng trụ quốc [[Bắc Chu]] là [[Đậu Nghị]] (窦毅), mẹ là [[Tương Dương công chúa]] (襄阳公主), cháu ngoại [[Vũ Văn Thái]]. (宇文泰)Sinh Ẩn Thái tử [[Lý Kiến Thành]], [[Đường thái Tông]] Lý Thế Dân, Vệ Hoài vương [[Lý Huyền Bá]], Sào Lạt vương [[Lý Nguyên Cát]] và [[Bình Dương Chiêu công chúa]].
# [[Doãn đức phi]] (尹德妃), cha là [[Doãn A Thử]] (尹阿鼠). Cùng Trương tiệp dư (张婕妤) câu kết với Lý Kiến Thành, Lý Nguyên Cát lũng đoạn triều đình, ám hại Lý Thế Dân.
* Phi tần:
# [[Vạn quýQuý phi]] (萬貴妃), đích sủng phi, thời Đường Thái Tông tôn làm ''Sở Quốc thái phi'' (楚国太妃). Khi chết, táng ở [[Hiến lăng]].
# [[Doãn đứcĐức phi]] (尹德妃), cha là [[Doãn A Thử]] (尹阿鼠). Cùng [[Trương tiệp dư (张婕妤)]] câu kết với Lý Kiến Thành, Lý Nguyên Cát lũng đoạn triều đình, ám hại Lý Thế Dân.
# [[Vũ Văn chiêu nghi]] (宇文昭仪), cha là đại thần nhà Tùy [[Vũ Văn Thuật]] (宇文述).
# [[Mạc tần]] (莫嬪, 586 - 618), tên là Mạc ''Lệ Phương'' (丽芳), con gái của [[Mạc Hiếu Cung]] (莫孝恭), khi chết tặng ''Quý tần'' (贵嫔).
# [[Tôn tần]] (孫嬪).
# [[Thôi tần]] (崔嬪, ? - 636), tên là Thôi Thương Khuê (崔商珪), tự là Thúc Trinh (叔贞), người ở [[An Bình]], [[Bác Lăng]]. Tiến cung phong làm Thôi bảo lâm (崔寶林), năm [[623]] sách phong Thôi tần (崔嫔). Năm [[626]], Đường ThếThái DânTông kế vị, tôn Thôi tần làm ''Thôi thái phi'' (崔太妃), quản lý hậu cung của Thái Tông. Bà mất ở [[Thiên Hà cung]] (天霞宫).
# [[Dương tần]] (杨嫔, 602 - 658), con gái của Việt Quốc công [[Dương Tố]] (楊素) của nhà Tùy. Thời Thái Tông tôn làm ''Giang Quốc thái phi'' (江国太妃).
# [[Tiểu Dương tần]] (小楊嬪)
# [[Trương tiệp dư]] (张婕妤).
# [[Tiết tiệp dư]] (薛婕妤), con gái [[Tiết Đạo Hành]] (薛道衡), phong làm ''Hà Đông quận phu nhân'' (河东郡夫人), xuất gia.
# [[Quách tiệp dư]] (郭婕妤).
# [[Lưu tiệp dư]] (劉婕妤).
# [[Trương mĩ nhân]] (張美人).
# [[Dương mĩ nhân]] (楊美人).
# [[Vương tài nhân]] (王才人).
# [[Lỗ tài nhân]] (魯才人).
# [[Trương bảo lâm]] (張寶林, 589 - 642), con gái [[Trương Văn Thành]] (张文成).
# [[Liễu bảo lâm]] (柳寶林).
# [[Trương thị]] (張氏).
 
* Hoàng tử:
=== Con cái ===
# Lũng TangTây quận công → TềĐường vương Thế tử → Hoàng thái tử → phế bỏ → HảiTức Lăng quậnẨn vương → SàoẨn Thứthái vươngtử [[Lý NguyênKiến CátThành]] [隱太子李建成], mẹ là Thái Mục hoàng hậu.
==== Trai ====
# Lũng Tây quận công → [[Đường vương thế tử → Hoàng thái tửTông]] → phế bỏ →Tức Ẩn vương → Ẩn thái tử [[KiếnThế Thành]]Dân, mẹ là Thái Mục hoàng hậu.
# ĐônVệ Hoàng quận công → Tần quốc công → Triệu quốc công → TầnHoài vương → Hoàng thái tử→ Thái Tông [[Lý ThếHuyền Dân]] [衛懷王李玄霸], mẹ là Thái Mục hoàng hậu.
# Vệ HoàiTang quận công → Tề vương → phế bỏ → Hải Lăng quận vương → Sào Lạt vương [[Lý HuyềnNguyên Cát]] [巢刺王李元吉], mẹ là Thái Mục hoàng hậu.
# Sở Ai vương [[Lý Trí Vân]] [楚哀王李智雲], khi Lý Uyên khởi binh chạy tới [[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]], bị quan quân nhà Tùy bắt giết, mẹ là Vạn quý phi.
# Cô Tang quận công → Tề vương → phế bỏ → Hải Lăng quận vương → Sào Thứ vương [[Lý Nguyên Cát]], mẹ là Thái Mục hoàng hậu.
# Triệu vương → Kinh vương [[Lý Nguyên Cảnh]] [荊王李元景], mẹ là Mạc tần.
# Sở Ai vương [[Lý Trí Vân]], khi Lý Uyên khởi binh chạy tới [[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]], bị quan quân nhà Tùy bắt giết, mẹ là Vạn quý phi.
# TriệuLỗ vương → KinhHán vương [[Lý Nguyên CảnhXương]] ([漢王李元昌], mẹ là MạcTôn tần).
# LỗPhong vương → HánĐiệu vương [[Lý Nguyên XươngHanh]] ([酆悼王李元亨], mẹ là TônDoãn Đức tần)phi.
# Phong ĐiệuChu vương [[Lý Nguyên HanhPhương]] ([周王李元方], mẹ là Doãn đứcTrương phi)thị.
# ChuTrịnh vương → Từ Khang vương [[Lý Nguyên PhươngLễ]] ([徐康王李元禮], mẹ là TrươngQuách tiệp thị)dư.
# TrịnhTống vương → Từ Khangvương → Hàn vương [[Lý Nguyên LễGia]] ([韓王李元嘉], mẹ là QuáchVũ Văn tiệpchiêu dư)nghi.
# TốngKinh vương → TừBành vương → Hàn vương [[Lý Nguyên GiaTắc]] ([彭思王李元則], mẹ là Vũ VănVương chiêutài nghi)nhân.
# KinhĐằng vương → BànhTrịnh Huệ vương [[Lý Nguyên TắcÝ]] ([鄭惠王李元懿], mẹ là VươngTrương tàibảo nhân)lâm.
# ĐằngThục vương → TrịnhNgô Huệvương → Hoắc vương [[Lý Nguyên ÝQuỹ]] ([霍王李元軌], mẹ là Trương bảo lâm)nhân.
# ThụcBân vương → NgôQuắc vương → HoắcTrang vương [[Lý NguyênPhượng Quỹ(nhà Đường)|Lý Phượng]] ([虢莊王李鳳], mẹ là TrươngDương mĩ nhân).
# BânHán vương → QuắcTrần Trangvương → Đạo Hiếu vương [[Lý PhượngNguyên (nhà Đường)|Lý PhượngKhánh]] ([道孝王李元慶], mẹ là DươngLưu tiệp nhân)dư.
# HánKhoái vương → TrầnĐặng vương → Đạo HiếuKhang vương [[Lý Nguyên KhánhDụ]] ([鄧康王李元裕], mẹ là Lưu tiệpThôi dư)tần.
# KhoáiTiếu vương → Đặng KhangThư vương [[Lý Nguyên DụDanh]] ([舒王李元名], mẹ là ThôiTiểu Dương tần).
# TiếuNgụy vương → ThưYên vương → Lỗ vương [[Lý NguyênLinh DanhQuỳ]] ([魯王李靈夔], mẹ là TiểuVũ Văn Dươngchiêu tần)nghi.
# NgụyHứa vương → YênGiang vương → LỗAn vương [[Lý LinhNguyên QuỳTường]] ([江安王李元祥], mẹ là Vũ Văn chiêuDương nghi)tần.
# HứaMật vương → Giang AnTrinh vương [[Lý Nguyên TườngHiểu]] ([密貞王李元曉], mẹ là DươngLỗ tài tần)nhân.
# Mật TrinhĐằng vương [[Lý Nguyên HiểuAnh]] ([滕王李元嬰], mẹ là LỗLiễu bảo lâm<ref>[[Tân Đường thư]], quyển 79, liệt truyện tàiđệ nhân)4</ref>.
# Đằng vương [[Lý Nguyên Anh]] (mẹ là Liễu bảo lâm)<ref>[[Tân Đường thư]], quyển 79, liệt truyện đệ 4</ref>.
 
* UyênHoàng có 19 con gáinữ<ref>Tân Đường thư, quyển 083: chư đế công chúa liệt truyện</ref>:
==== Gái ====
Lý Uyên có 19 con gái<ref>Tân Đường thư, quyển 083: chư đế công chúa liệt truyện</ref>:
#[[Trường Sa công chúa]] (lấy [[Phùng Thiếu Sư]])
#[[Tương Dương công chúa]] (lấy [[Đậu Đản]])
#[[Bình Dương Chiêu công chúa|Bình Dương công chúa]] (thụy hiệu là "Chiêu", nên còn gọi là Bình Dương Chiêu công chúa, mẹ là Thái Mục hoàng hậu, lấy [[Sài Thiệu]])
#[[Cao Mật công chúa]] (lấy [[Trưởng Tôn Hiếu Chính]], sau lấy [[Đoạn Luân]])
#[[Trường Khánh công chúa]] (ban đầu phong là công chúa Quế Dương, lấy [[Triệu Từ Cảnh]], sau lấy [[Dương Sư Đạo]])