Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kế toán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 183.81.55.162 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Hugopako
→‎Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam [1]: Cập nhật hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính thay thế cho Quyết định 15
Dòng 106:
Bảng cân đối kế toán là một bảng tổng hợp số dư đầu và cuối của 1 kỳ kế toán của các loại tài khoản: tài sản gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn, nguồn vốn gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Nó được sử dụng để kiểm tra, đánh giá sự chính xác của việc định khoản, ghi chép số liệu, và tình hình biến động của tài sản và nguồn vốn. Có 2 dạng bảng cân đối kế toán: Bảng có kết cấu dọc và bảng có kết cấu ngang. Với bảng cân đối có kết cấu dọc thì ta sẽ dễ dàng so sanh số liệu của cuối kỳ và đầu kỳ, nhưng lại gặp khó khăn trong việc mở khoản mới. Với bảng có kết cấu ngang ta có thể thấy được rõ mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn, nhưng lại gặp khó khăn trong việc so sánh sự biến động của từng tài khoản cấp 1.
 
== Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam <ref>''[http://vinasctax.vn/he-thong-tai-khoan-ke-toan-tt200/ Ban hành kèm theo: Quyết định 15/QĐ-BTC, Thông tư 20/TT-BTC,số Thông200 ngày 21/TT-BTC22 ngàytháng 2003/200612 năm 2014 của Bộ Tài chính]''</ref>==
{| class="wikitable"
| colspan="4" |DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
|-
|
! Số TT!! TK Cấp 1!! TK Cấp 2!! Tên tài khoản!! Ghi chú
|
|(Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
|
|-
|
| || || || Tài khoản loại 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN ||
|
|
|
|-
|Số
| 01 || 111 || || Tiền mặt ||
| colspan="2" |SỐ HIỆU TK
|-
|TT
| || || 1111 || Tiền Việt Nam ||
|Cấp 1
|Cấp 2
|TÊN TÀI KHOẢN
|-
|1
| || || 1112 || Ngoại tệ ||
|2
|3
|4
|-
| || || 1113 || Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý ||
|LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
|-
| 02 || 112 || || Tiền gửi ngân hàng ||Chi tiết theo từng ngân hàng
|-
|1
| || || 1121 || Tiền Việt Nam ||
|111
|Tiền mặt
|-
| || || 1122 || Ngoại tệ ||
|1111
|Tiền Việt Nam
|-
| || || 1123 || Vàng bạc đá quý ||
|1112
|Ngoại tệ
|-
| 03 || 113 || || Tiền đang chuyển ||
|1113
|Vàng tiền tệ
|-
| || || 1131 || Tiền Việt Nam ||
|-
|2
| || || 1132 || Ngoại tệ ||
|112
|Tiền gửi Ngân hàng
|-
| 04 || 121 || || Đầu tư chứng khoan ngắn hạn ||
|1121
|Tiền Việt Nam
|-
| || || 1211 || Cổ phiếu ||
|1122
|Ngoại tệ
|-
| || || 1212 || Trái phiếu, tín phiếu ||
|1123
|Vàng tiền tệ
|-
| 05 || 128 || || Đầu tư ngắn hạn khác ||
|-
|3
| || || 1281 || Tiền gởi có kỳ hạn ||
|113
|Tiền đang chuyển
|-
| || || 1288 || Đầu tư ngắn hạn khác ||
|1131
|Tiền Việt Nam
|-
| 06 || 129 || || Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác ||
|1132
|Ngoại tệ
|-
| 07 || 131 || || Phải thu khách hàng ||Chi tiết theo đối tượng
|-
|4
| 08 || 133 || || Thuế GTGT được khấu trừ ||
|121
|Chứng khoán kinh doanh
|-
| || || 1331 || Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ ||
|1211
|Cổ phiếu
|-
| || || 1332 || Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ ||
|1212
|Trái phiếu
|-
| rowspan="2" | 
| 09 || 136 || || Phải thu nội bộ ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |1218
| rowspan="2" |Chứng khoán và công cụ tài chính khác
|-
| || ||1361 ||Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc ||
|-
|5
| || || 1368 ||Phải thu nội bộ khác ||
|128
|Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 
|-
|10 ||138 || ||Phải thu khác ||
|1281
|Tiền gửi có kỳ hạn 
|-
| || ||1381 ||Tài sản thiếu chờ xử lý ||
|1282
|Trái phiếu 
|-
| || || 1385 ||Phải thu về cổ phần hóa ||
|1283
|Cho vay 
|-
| rowspan="2" | 
| || ||1388 ||Phải thu khác ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |1288
| rowspan="2" |Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
|-
|11 ||139 || ||Dự phòng phải thu khó đòi ||
|-
|6
|12 ||141 || ||Tạm ứng ||Chi tiết theo đối tượng
|131
|Phải thu của khách hàng
|-
|13 ||142 || ||Chi phí trả trước ngắn hạn ||
|-
|7
|14 ||144 || ||Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn ||
|133
|Thuế GTGT được khấu trừ
|-
| rowspan="3" | 
|15 ||151 || ||Hàng mua đang đi đường ||
| rowspan="3" | 
|1331
|Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
|-
|1332
|16 ||152 || ||Nguyên liệu, vật liệu ||Chi tiết theo yêu cầu quản lý
|Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
|-
|17 ||153 || ||Công cụ, dụng cụ ||
|-
|8
|18 ||154 || ||Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang ||
|136
|Phải thu nội bộ
|-
|19 ||155 || ||Thành phẩm ||
|1361
|Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
|-
|20 ||156 || ||Hàng hóa ||
|1362
|Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|-
| || ||1561 ||Giá mua hàng hóa ||
|1363
|Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|-
| || ||1562 ||Chi phí thu mua hàng hóa ||
|1368
|Phải thu nội bộ khác
|-
| || ||1567 ||Hàng hóa bất động sản ||
|-
|9
|21 ||157 || ||Hàng gởi đi bán ||
|138
|Phải thu khác
|-
|22 ||158 || ||Hàng hóa kho bảo thuế ||Đơn vị có XNK được lập kho bảo thuế
|1381
|Tài sản thiếu chờ xử lý
|-
|23 ||159 || ||Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ||
|1385
|Phải thu về cổ phần hoá
|-
|24 ||161 || ||Chi sự nghiệp ||
|1388
|Phải thu khác
|-
| || ||1611 ||Chi sự nghiệp năm trước ||
|-
| rowspan="2" |10
| || ||1612 ||Chi sự nghiệp năm nay ||
| rowspan="2" |141
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Tạm ứng
|-
| || || ||Tài khoản loại 2: TÀI SẢN DÀI HẠN ||
|-
| rowspan="2" |11
|25 ||211 || ||Tài sản cố định hữu hình ||
| rowspan="2" |151
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Hàng mua đang đi đường 
|-
| || ||2111 ||Nhà cửa, vật kiến trúc ||
|-
| rowspan="2" |12
| || ||2112 ||Máy móc, thiết bị ||
| rowspan="2" |152
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Nguyên liệu, vật liệu
|-
| || ||2113 ||Phương tiện vận tải, truyền dẫn ||
|-
| rowspan="6" |13
| || ||2114 ||Thiết bị, dụng cụ quản lý ||
| rowspan="6" |153
|Công cụ, dụng cụ 
|-
|1531
| || ||2115 ||Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm ||
|Công cụ, dụng cụ
|-
|1532
| || ||2118 ||Tài sản cố định khác ||
|Bao bì luân chuyển
|-
|1533
|26 ||212 || ||Tài sản cố định thuê tài chính ||
|Đồ dùng cho thuê
|-
|1534
|27 ||213 || ||Tài sản cố định vô hình ||
|Thiết bị, phụ tùng thay thế
|-
| || ||2131 ||Quyền sử dụng đất ||
|-
| rowspan="2" |14
| || ||2132 ||Quyền phát hành ||
| rowspan="2" |154
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
|-
| || ||2133 ||Bản quyền, bằng sáng chế ||
|-
| rowspan="4" |15
| || ||2134 ||Nhãn hiệu hàng hóa ||
| rowspan="4" |155
|Thành phẩm
|-
|1551
| || ||2135 ||Phần mềm máy vi tính ||
|Thành phẩm nhập kho
|-
|1557
| || ||2136 ||Giấy phép và giấy phép nhượng quyền ||
|Thành phẩm bất động sản
|-
| || ||2138 ||Tài sản cố định vô hình khác ||
|-
|16
|28 ||214 || ||Hao mòn tài sản cố định ||
|156
|Hàng hóa
|-
| || ||2141 ||Hao mòn tài sản cố định hữu hình ||
|1561
|Giá mua hàng hóa
|-
| || ||2142 ||Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính ||
|1562
|Chi phí thu mua hàng hóa
|-
| rowspan="2" | 
| || ||2143 ||Hao mòn tài sản cố định vô hình ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |1567
| rowspan="2" |Hàng hóa bất động sản 
|-
| || ||2147 ||Hao mòn bất động sản đầu tư ||
|-
|17
|29 ||217 || ||Bất động sản đầu tư ||
|157
|Hàng gửi đi bán
|-
|30 ||221 || ||Đầu tư vào công ty con ||
|-
|18
|31 ||222 || ||Góp vốn liên doanh ||
|158
|Hàng hoá kho bảo thuế
|-
|32 ||223 || ||Đầu tư vào công ty liên kết ||
|-
|19
|33 ||228 || ||Đầu tư dài hạn khác ||
|161
|Chi sự nghiệp
|-
| || ||2281 ||Cổ phiếu ||
|1611
|Chi sự nghiệp năm trước
|-
| || ||2282 ||Trái phiếu ||
|1612
|Chi sự nghiệp năm nay
|-
| || ||2288 ||Đầu tư dài hạn khác ||
|-
| rowspan="2" |20
|34 ||229 || ||Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn ||
| rowspan="2" |171
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|-
|35 ||241 || ||Xây dựng cơ bản dở dang ||
|-
|21
| || ||2411 ||Mua sắm tài sản cố định ||
|211
|Tài sản cố định hữu hình
|-
| || ||2412 ||Xây dựng cơ bản ||
|2111
|Nhà cửa, vật kiến trúc
|-
| || ||2413 ||Sửa chữa lớn tài sản cố định ||
|2112
|Máy móc, thiết bị
|-
| rowspan="2" | 
|36 ||242 || ||Chi phí trả trước dài hạn ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |2113
| rowspan="2" |Phương tiện vận tải, truyền dẫn
|-
|37 ||243 || ||Tài sản thuế thu nhập hoãn lại ||
|-
|38 ||244 || ||Ký quỹ, ký cược dài hạn ||
|-
| || || ||Tài khoản loại 3: NỢ PHẢI TRẢ ||
|2114
|Thiết bị, dụng cụ quản lý
|-
|39 ||311 || ||Vay ngắn hạn ||
|2115
|Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
|-
|40 ||315 || ||Nợ dài hạn đến hạn trả ||
|2118
|TSCĐ khác 
|-
|41 ||331 || ||Phải trả cho người bán ||Chi tiết theo đối tượng
|-
| rowspan="3" |22
|42 ||333 || ||Thuế và các khoản phải nộp nhà nước ||
| rowspan="3" |212
|Tài sản cố định thuê tài chính
|-
|2121
| || ||3331 ||Thuế GTGT phải nộp ||
|TSCĐ hữu hình thuê tài chính. 
|-
|2122
| || ||33311 ||Thuế GTGT đầu ra ||
|TSCĐ vô hình thuê tài chính. 
|-
| || ||33312 ||Thuế GTGT hàng nhập khẩu ||
|-
|23
| || ||3332 ||Thuế tiêu thụ đặc biệt ||
|213
|Tài sản cố định vô hình
|-
| || ||3333 ||Thuế xuất nhập khẩu ||
|2131
|Quyền sử dụng đất
|-
| || ||3334 ||Thuế thu nhập doanh nghiệp ||
|2132
|Quyền phát hành
|-
| || ||3335 ||Thuế thu nhập các nhân ||
|2133
|Bản quyền, bằng sáng chế
|-
| || ||3336 ||Thuế tài nguyên ||
|2134
|Nhãn hiệu, tên thương mại
|-
| || ||3337 ||Thuế nhà đất, tiền thuê đất ||
|2135
|Chương trình phần mềm
|-
| || ||3338 ||Các loại thuế khác ||
|2136
|Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
|-
| || ||3339 ||Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác ||
|2138
|TSCĐ vô hình khác
|-
|43 ||334 || ||Phải trả người lao động ||
|-
|24
| || ||3341 ||Phải trả công nhân viên ||
|214
|Hao mòn tài sản cố định
|-
| || ||3348 ||Phải trả người lao động khác ||
|2141
|Hao mòn TSCĐ hữu hình
|-
|44 ||335 || ||Chi phí phải trả ||
|2142
|Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
|-
|45 ||336 || ||Phải trả nội bộ ||
|2143
|Hao mòn TSCĐ vô hình 
|-
|46 ||337 || ||Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng ||DN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch
|2147
|Hao mòn bất động sản đầu tư
|-
|47 ||338 || ||Phải trả, phải nộp khác ||
|-
| rowspan="2" |25
| || ||3381 ||Tài sản thừa chờ xử lý ||
| rowspan="2" |217
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Bất động sản đầu tư
|-
| || ||3382 ||Kinh phí công đoàn ||
|-
| rowspan="2" |26
| || ||3383 ||Bảo hiểm xã hội ||
| rowspan="2" |221
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Đầu tư vào công ty con
|-
| || ||3384 ||Bảo hiểm y tế ||
|-
| rowspan="2" |27
| || ||3385 ||Phải trả cổ phần hóa ||
| rowspan="2" |222
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|-
| || ||3386 ||Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn ||
|-
| rowspan="4" |28
| || ||3387 ||Doanh thu chưa thực hiện ||
| rowspan="4" |228
|Đầu tư khác
|-
|2281
| || ||3388 ||Phải trả, phải nộp khác ||
|Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|-
|2288
|48 ||341 || ||Vay dài hạn ||
|Đầu tư khác
|-
|49 ||342 || ||Nợ dài hạn ||
|-
| rowspan="6" |29
|50 ||343 || ||Trái phiếu phát hành ||
| rowspan="6" |229
|Dự phòng tổn thất tài sản
|-
|2291
| || ||3431 ||Mệnh giá trái phiếu ||
|Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|-
|2292
| || ||3432 ||Chiết khấu trái phiếu ||
|Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
|-
|2293
| || ||3433 ||Phụ trội trái phiếu ||
|Dự phòng phải thu khó đòi
|-
|2294
|51 ||344 || ||Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn ||
|Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|-
|52 ||347 || ||Thuế thu nhập hoãn lại phải trả ||
|-
|30
|53 ||351 || ||Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm ||
|241
|Xây dựng cơ bản dở dang 
|-
|54 ||352 || ||Dự phòng phải trả ||
|2411
|Mua sắm TSCĐ
|-
| || || ||Tài khoản loại 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU ||
|2412
|Xây dựng cơ bản
|-
|55 ||411 || ||Nguồn vốn kinh doanh ||
|2413
|Sửa chữa lớn TSCĐ
|-
| || ||4111 ||Vốn đầu tư của chủ sở hữu ||
|-
|31
| || ||4112 ||Thặng dư vốn cổ phần ||Công ty cổ phần
|242
|Chi phí trả trước
|-
| || ||4118 ||Vốn khác ||
|-
|32
|56 ||412 || ||Chênh lệch đánh giá lại tài sản ||
|243
|Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|-
|57 ||413 || ||Chênh lệch tỷ giá hối đoái ||
|-
|33
| || ||4131 ||Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính ||
|244
|Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
|-
| || ||4132 ||Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản ||
|-
| rowspan="2" | 
|58 ||414 || ||Quỹ đầu tư phát triển ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
|-
|59 ||415 || ||Quỹ dự phòng tài chính ||
|-
| rowspan="2" |34
|60 ||418 || ||Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu ||
| rowspan="2" |331
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Phải trả cho người bán
|-
|61 ||419 || ||Cổ phiếu quỹ ||Công ty cổ phần
|-
|35
|62 ||421 || ||Lợi nhuận chưa phân phối ||
|333
|Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|-
| || ||4211 ||Lợi nhuận chưa phân phối năm trước ||
|3331
|Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|-
| || ||4212 ||Lợi nhuận chưa phân phối năm nay ||
|33311
|Thuế GTGT đầu ra
|-
|63 ||353 || ||Quỹ khen thưởng, phúc lợi ||
|33312
|Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|-
| || | ||3531 || Quỹ khen thưởng
|3332
|Thuế tiêu thụ đặc biệt 
|-
| || ||3532 ||Quỹ phúc lợi ||
|3333
|Thuế xuất, nhập khẩu
|-
| || ||3533 ||Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ ||
|3334
|Thuế thu nhập doanh nghiệp 
|-
|64 ||441 || ||Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản ||Áp dụng cho doanh nghiệp nhà nước
|3335
|Thuế thu nhập cá nhân
|-
|65 ||461 || ||Nguồn kinh phí sự nghiệp ||Dùng cho công ty, tổng công ty có nguồn kinh phí
|3336
|Thuế tài nguyên
|-
| || ||4611 ||Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước ||
|3337
|Thuế nhà đất, tiền thuê đất
|-
| rowspan="3" | 
| || ||4612 ||Nguồn kinh phí sự nhgiệp năm nay ||
| rowspan="3" | 
|3338
|Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
|-
|33381
|66 ||466 || ||Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ ||
|Thuế bảo vệ môi trường
|-
|33382
| || || ||Tài khoản loại 5: DOANH THU ||
|Các loại thuế khác
|-
| rowspan="2" | 
|67 ||511 || ||Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ||Chi tiết theo yêu cầu quản lý
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |3339
| rowspan="2" |Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
|-
| || ||5111 ||Doanh thu bán hàng hóa ||
|-
|36
| || ||5112 ||Doanh thu bán các thành phẩm ||
|334
|Phải trả người lao động
|-
| || ||5113 ||Doanh thu cung cấp dịch vụ ||
|3341
|Phải trả công nhân viên
|-
| rowspan="2" | 
| || ||5114 ||Doanh thu trợ cấp, trợ giá ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |3348
| rowspan="2" |Phải trả người lao động khác
|-
| || ||5117 ||Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư ||
|-
| rowspan="2" |37
|68 ||512 || ||Doanh thu nội bộ ||Áp dụng khi có bán hàng nội bộ
| rowspan="2" |335
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chi phí phải trả
|-
| || ||5121 ||Doanh thu bán hàng hóa ||
|-
|38
| || ||5122 ||Doanh thu bán các thành phẩm ||
|336
|Phải trả nội bộ
|-
| rowspan="5" | 
| || ||5123 ||Doanh thu cung cấp dịch vụ ||
| rowspan="5" | 
|3361
|Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|-
|3362
|69 ||515 || ||Doanh thu hoạt động tài chính ||
|Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
|-
|3363
|70 ||521 || ||Chiết khấu thương mại ||
|Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
|-
|3368
|71 ||531 || ||Hàng bán bị trả lại ||
|Phải trả nội bộ khác
|-
|72 ||532 || ||Giảm giá hàng bán ||
|-
|39
| || || ||Tài khoản loại 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH ||
|337
|Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|-
|73 ||611 || ||Mua hàng ||Áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ
|-
|40
| || ||6111 ||Mua nguyên liệu, vật liệu ||
|338
|Phải trả, phải nộp khác
|-
| || ||6112 ||Mua hàng hóa ||
|3381
|Tài sản thừa chờ giải quyết
|-
|74 ||621 || ||Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp ||
|3382
|Kinh phí công đoàn
|-
|75 ||622 || ||Chi phí nhân công trực tiếp ||
|3383
|Bảo hiểm xã hội
|-
|76 ||623 || ||Chi phí sử dụng máy thi công ||Áp dụng cho đơn vị xây lắp
|3384
|Bảo hiểm y tế
|-
| || ||6231 ||Chi phí nhân công ||
|3385
|Phải trả về cổ phần hoá
|-
| || ||6232 ||Chi phí vật liệu ||
|3386
|Bảo hiểm thất nghiệp
|-
| || ||6233 ||Chi phí dụng cụ sản xuất ||
|3387
|Doanh thu chưa thực hiện
|-
| rowspan="2" | 
| || ||6234 ||Chi phí khấu hao máy thi công ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |3388
| rowspan="2" |Phải trả, phải nộp khác 
|-
| || ||6237 ||Chi phí dịch vụ mua ngoài ||
|-
| rowspan="3" |41
| || ||6238 ||Chi phí bằng tiền khác ||
| rowspan="3" |341
|Vay và nợ thuê tài chính
|-
|3411
|77 ||627 || ||Chi phí sản xuất chung ||
|Các khoản đi vay
|-
|3412
| || ||6271 ||Chi phí nhân viên phân xưởng ||
|Nợ thuê tài chính
|-
| || ||6272 ||Chi phí vật liệu ||
|-
|42
| || ||6273 ||Chi phí dụng cụ sản xuất ||
|343
|Trái phiếu phát hành
|-
| || ||6274 ||Chi phí khấu hao TSCĐ ||
|3431
|Trái phiếu thường
|-
| || ||6277 ||Chi phí dịch vụ mua ngoài ||
|34311
|Mệnh giá trái phiếu
|-
| || ||6278 ||Chi phí bằng tiền khác ||
|34312
|Chiết khấu trái phiếu
|-
|78 ||631 || ||Giá thành sản xuất ||Áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ
|34313
|Phụ trội trái phiếu
|-
|79 ||632 || ||Giá vốn hàng bán ||
|3432
|Trái phiếu chuyển đổi
|-
|80 ||635 || ||Chi phí tài chính ||
|-
| rowspan="2" |43
|81 ||641 || ||Chi phí bán hàng ||
| rowspan="2" |344
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Nhận ký quỹ, ký cược 
|-
| || ||6411 ||Chi phí nhân viên ||
|-
|44
| || ||6412 ||Chi phí vật liệu, bao bì ||
|347
|Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|-
| || ||6413 ||Chi phí dụng cụ, đồ dùng ||
|-
| rowspan="6" |45
| || ||6414 ||Chi phí khấu hao TSCĐ ||
| rowspan="6" |352
|Dự phòng phải trả
|-
|3521
| || ||6415 ||Chi phí bảo hành ||
|Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
|-
|3522
| || ||6417 ||Chi phí dịch vụ mua ngoài ||
|Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
|-
|3523
| || ||6418 ||Chi phí bằng tiền khác ||
|Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
|-
|3524
|82 ||642 || ||Chi phí quản lý doanh nghiệp ||
|Dự phòng phải trả khác
|-
| || ||6421 ||Chi phí nhân viên quản lý ||
|-
|46
| || ||6422 ||Chi phí vật liệu quản lý ||
|353
|Quỹ khen thưởng phúc lợi
|-
| || ||6423 ||Chi phí đồ dùng văn phòng ||
|3531
|Quỹ khen thưởng
|-
| || ||6424 ||Chi phí khấu hao TSCĐ ||
|3532
|Quỹ phúc lợi
|-
| || ||6425 ||Thuế, phí và lệ phí ||
|3533
|Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
|-
| rowspan="2" | 
| || ||6426 ||Chi phí dự phòng ||
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |3534
| rowspan="2" |Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|-
| || ||6427 ||Chi phí dịch vụ mua ngoài ||
|-
|47
| || ||6428 ||Chi phí bằng tiền khác ||
|356
|Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|-
| || || ||Tài khoản loại 7: THU NHẬP KHÁC ||
|3561
|Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|-
|83 ||711 || ||Thu hập khác ||Chi tiết theo hoạt động
|3562
|Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
|-
| || || ||Tài khoản loại 8: CHI PHÍ KHÁC ||
|-
|48
|84 ||811 || ||Chi phí khác ||Chi tiết theo hoạt động
|357
|Quỹ bình ổn giá
|-
|85 ||821 || ||Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp ||
|-
| || ||8211 ||Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành ||
|LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|-
| || ||8212 ||Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại ||
|-
|49
| || || ||Tài khoản loại 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH ||
|411
|Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|-
| rowspan="3" | 
|86 ||911 || ||Xác định kết quả kinh doanh ||
| rowspan="3" | 
|4111
|Vốn góp của chủ sở hữu
|-
|41111
| || || ||Tài khoản loại 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG ||
|Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|-
|41112
| || ||001 ||Tài sản thuê ngoài ||
|Cổ phiếu ưu đãi
|-
| || ||002 ||Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, gia công ||Chi tiết theo yêu cầu quản lý
|-
| || ||003 ||Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược ||
|4112
|Thặng dư vốn cổ phần
|-
| || ||004 ||Nợ khó đòi đã xử lý ||
|4113
|Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|-
| || ||007 ||Ngoại tệ các loại ||
|4118
|Vốn khác 
|-
| || ||008 ||Dự toán chi sự nghiệp, dự án ||
|-
| rowspan="2" |50
| rowspan="2" |412
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|-
|-
|51
|413
|Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|-
|4131
|Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
|-
|4132
|Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
|-
|-
| rowspan="2" |52
| rowspan="2" |414
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Quỹ đầu tư phát triển
|-
|-
| rowspan="2" |53
| rowspan="2" |417
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|-
|-
| rowspan="2" |54
| rowspan="2" |418
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|-
|-
| rowspan="2" |55
| rowspan="2" |419
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Cổ phiếu quỹ
|-
|-
|56
|421
|Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|-
|4211
|Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
|-
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |4212
| rowspan="2" |Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
|-
|-
| rowspan="2" |57
| rowspan="2" |441
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|-
|-
|58
|461
|Nguồn kinh phí sự nghiệp
|-
|4611
|Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|-
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |4612
| rowspan="2" |Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|-
|-
|59
|466
|Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|-
|-
|LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
|-
|-
|60
|511
|Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|-
|5111
|Doanh thu bán hàng hóa
|-
|5112
|Doanh thu bán các thành phẩm
|-
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" | 
|5113
|Doanh thu cung cấp dịch vụ
|-
|5114
|Doanh thu trợ cấp, trợ giá
|-
|5117
|Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
|-
|5118
|Doanh thu khác
|-
|-
| rowspan="3" |61
| rowspan="3" |515
| rowspan="3" | 
| rowspan="3" |Doanh thu hoạt động tài chính 
|-
|-
|-
|-
|62
|521
|Các khoản giảm trừ doanh thu
|-
|5211
|Chiết khấu thương mại
|-
|5212
|Giảm giá hàng bán
|-
|5213
|Hàng bán bị trả lại
|-
|-
|LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|-
|-
|63
|611
|Mua hàng
|-
|6111
|Mua nguyên liệu, vật liệu
|-
|6112
|Mua hàng hóa
|-
|-
| rowspan="2" |64
| rowspan="2" |621
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
|-
|-
| rowspan="2" |65
| rowspan="2" |622
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chi phí nhân công trực tiếp
|-
|-
|66
|623
|Chi phí sử dụng máy thi công
|-
|6231
|Chi phí nhân công
|-
|6232
|Chi phí nguyên, vật liệu
|-
|6233
|Chi phí dụng cụ sản xuất
|-
|6234
|Chi phí khấu hao máy thi công
|-
|6237
|Chi phí dịch vụ mua ngoài
|-
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |6238
| rowspan="2" |Chi phí bằng tiền khác
|-
|-
|67
|627
|Chi phí sản xuất chung
|-
|6271
|Chi phí nhân viên phân xưởng
|-
|6272
|Chi phí nguyên, vật liệu
|-
|6273
|Chi phí dụng cụ sản xuất
|-
|6274
|Chi phí khấu hao TSCĐ
|-
|6277
|Chi phí dịch vụ mua ngoài
|-
|6278
|Chi phí bằng tiền khác
|-
|-
| rowspan="2" |68
| rowspan="2" |631
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Giá thành sản xuất
|-
|-
|69
|632
|Giá vốn hàng bán
|-
|-
| rowspan="2" |70
| rowspan="2" |635
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chi phí tài chính
|-
|-
|71
|641
|Chi phí bán hàng
|-
|6411
|Chi phí nhân viên 
|-
|6412
|Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
|-
|6413
|Chi phí dụng cụ, đồ dùng
|-
|6414
|Chi phí khấu hao TSCĐ
|-
|6415
|Chi phí bảo hành
|-
|-
|6417
|Chi phí dịch vụ mua ngoài
|-
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |6418
| rowspan="2" |Chi phí bằng tiền khác
|-
|-
|72
|642
|Chi phí quản lý doanh nghiệp
|-
|6421
|Chi phí nhân viên quản lý
|-
|6422
|Chi phí vật liệu quản lý
|-
|6423
|Chi phí đồ dùng văn phòng
|-
|6424
|Chi phí khấu hao TSCĐ
|-
|6425
|Thuế, phí và lệ phí
|-
|6426
|Chi phí dự phòng
|-
|6427
|Chi phí dịch vụ mua ngoài
|-
|6428
|Chi phí bằng tiền khác
|-
|-
|LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
|-
|-
|73
|711
|Thu nhập khác
|-
|-
|LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
|-
|-
| rowspan="2" |74
| rowspan="2" |811
| rowspan="2" | 
| rowspan="2" |Chi phí khác
|-
|-
|75
|821
|Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|-
|8211
|Chi phí thuế TNDN hiện hành
|-
|8212
|Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|-
|-
|TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
|-
|-
|76
|911
|Xác định kết quả kinh doanh
|-
|}
 
Hàng 564 ⟶ 1.584:
 
== Liên kết ngoài ==
# http://vinasctax.vn/he-thong-tai-khoan-ke-toan-tt200/
{{Wikisource|Luật Kế toán nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Luật Kế toán}}
{{Commonscat-inline|Accounting}}