Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rod Dyachenko”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| height = {{height|ft=6|in=0}}
| position = [[Tiền vệ]]
| currentclub = [[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
| clubnumber = 10
| youthyears1 = 2002–2005
Dòng 45:
| goals8 = 12
| years9 = 2017–
| clubs9 = [[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
| caps9 = 9
| goals9 = 4
|