Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
Rất nhiều [[thành ngữ]] sử dụng các [[điển cố văn học]], là các tích truyện xưa có giá trị [[giáo dục]] và ý nghĩa [[lịch sử]] sâu sắc. Chẳng hạn:
 
*Lục lâm hảo hán 綠林好漢: chỉ người [[anh hùng]] trong dân gian, hoặc bọn cướp trộm tụ tập thành bầy. Theo truyện xưa thời [[Vương Mãng]], những kẻ nổi dậy chống lại [[triều đình]] tụ họp nhau ở núi Lục Lâm.
*Bạt miêu trợ trưởng 拔苗助長: nhấc [[mạ]] lên giúp [[lúa]] mau lớn, chỉ sự nóng vội làm hỏng việc. Chuyện xưa ở nước [[Tống]] có người thấy lúa quá chậm lớn, bèn lấy tay nhấc cho mạ cao lên hơn. Về nhà khoe rằng hôm nay đã giúp cho thân mạ lớn lên. Đứa con nghe vậy, chạy ra ruộng xem thì mạ đã khô héo cả.
*Thiết xử ma thành châm 鐵杵磨成針: mài chầy sắt thành kim. Theo truyện xưa, [[Lý Bạch]] hồi nhỏ rất lười học, ham chơi. Một buổi đi chơi thấy một bà lão suốt ngày ngồi cặm cụi cầm chiếc chày sắt mài đi mài lại. Lý hỏi làm thế để làm gì, bà lão trả lời rằng, mài cho thành chiếc kim khâu. Nhân đó, Lý Bạch tỉnh ngộ và chăm chỉ học hành, về sau trở thành [[nhà thơ]] lớn của Trung Quốc cổ đại.
 
Dòng 27:
*Tâm đầu ý hợp 心投意合
*Bách chiến bách thắng 百戰百勝
*Chiêu hiền đãi sĩ 招賢待士
*Vạn sự khởi đầu nan 萬事起頭難
*Trường sinh bất lão 長生不老
*Vô danh tiểu tốt 無名小卒
*Tứ hải giai huynh đệ 四海皆兄弟
*Tham quyền cố vị 貪權固位
 
===Dịch nghĩa hoặc phỏng dịch===