Khác biệt giữa bản sửa đổi của “François Mauriac”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tiểu sử: replaced: tâm lí → tâm lý using AWB
n replaced: kí → ký (2), kí, → ký, using AWB
Dòng 34:
Trong [[Chiến tranh thế giới thứ nhất]], tuy không phải nhập ngũ vì lý do sức khỏe, François Mauriac vẫn tình nguyện tham gia tổ chức [[Hồng thập tự]], phục vụ trong quân y viện hai năm ở [[Balcan]], năm 1918 mới giải ngũ. Trong [[thập niên 1920]], ông viết hàng loạt tiểu thuyết, trong đó có cuốn ''Le Désert de l'amour'' (Sa mạc tình yêu) được tặng giải thưởng cao nhất của [[Viện Hàn lâm Pháp]]. ''Thérèse Desqueyroux'' (1927) cũng là tác phẩm thành công, được giới phê bình coi là tiểu thuyết Pháp hay nhất đầu [[thế kỷ 20|thế kỉ 20]]. Ổ rắn độc (1932) kể về một bi kịch gia đình với nghệ thuật phân tích tâm lý sâu sắc được coi là điểm đỉnh trong sáng tác của Mauriac. Năm 1933, nhà văn được bầu vào Viện Hàn lâm Pháp.
 
Thời kỳ [[Chiến tranh thế giới thứ hai]], François Mauriac tham gia chống phát xít [[Đức]] chiếm đóng Pháp, ủng hộ [[Charles de Gaulle]]. Tiểu thuyết ''Le Cahier noir'' (Cuốn sổ đen) được trao tặng huy chương Bắc Đẩu Bội Tinh. Sau năm 1945, Mauriac làm đại diện Pháp trong tổ chức [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]. Lần đầu tiên ông được đề cử tặng [[giải Nobel]] vào năm 1946, nhưng phải 6 năm sau mới được trao giải. Từ đó đến cuối đời, Mauriac xuất bản thêm 2 cuốn tiểu thuyết, hàng loạt hồi (chủ yếu về de Gaulle) và làm báo. Nhà văn mất tại [[Paris]] năm 1970.
 
== Tác phẩm ==
Dòng 61:
*''La pharisienne'' (Người đàn bà đạo đức giả, 1941), kịch
*''Le Cahier noir'' (Cuốn sổ đen, 1943), tiểu thuyết
*''Journal'' (Nhật , 1934-1950), hồi kí
*''L'Agneau'' (Con cừu non, 1954), tiểu thuyết
*''Mémoires intérieurs'' (Hồi nội tâm, 1959), luận văn
*''Ce que je crois'' (Điều tôi tin, 1962), hồi kí
*Nghiên cứu về Charles de Gaulle (1964)