Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Đức”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: language=German → language=Đức (2) using AWB
n →‎Biến tố danh từ: replaced: kí → ký using AWB
Dòng 117:
Mức độ biến tố này ít hơn đáng kể so với [[tiếng Latinh]], [[tiếng Hy Lạp cổ đại]], và [[tiếng Phạn]], và cũng phần nào ít hơn so với [[tiếng Anh cổ]], [[tiếng Iceland]] và [[tiếng Nga]]. Với ba giống và bốn cách, cộng với số nhiều, có 16 loại danh từ theo giống, số và cách, nhưng chỉ có sáu [[mạo từ hạn định]]. Ở danh từ, sự biến tố là nhất thiết đối với từ giống đức mạnh và trung số ít. Tuy nhiên, cách sở hữu và cách cho đang dần bị mất đi trong đối thoại thông tục. Đuôi danh từ cách cho bị xem là "lỗi thời" trong nhiều trường hợp và thường bị bỏ đi, nhưng vẫn còn trong tục ngữ, trong lối nói trang trọng và khi viết. Danh từ giống đức yếu dùng chung một đuôi danh từ trong cách trực bổ, cách cho và cách sở hữu ở số ít. Danh từ giống cái không biến cách ở số ít. Từ số nhiều có biến tố cách cho. Tổng cộng, bảy đuôi biến tố (không tính phần chỉ số nhiều) hiện diện trong tiếng Đức: ''{{lang|de|-s, -es, -n, -ns, -en, -ens, -e}}''.
 
Trong chính tả tiếng Đức, danh từ và đa số các từ có chức năng cú pháp với danh từ được viết hoa tự đầu (''{{lang|de|Am Freitag ging ich einkaufen.}}'' – "Vào thứ sáu tôi đã đi mua sắm.").
 
=== Biến tố động từ===