Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stevan Jovetić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: kí → ký , Kí → Ký using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = {{height|m=1,85}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[Sevilla FC|Sevilla]] <br> (cho mượn từ [[Inter Milan]])
| clubnumber = 10
| youthyears1 = |youthclubs1 = [[FK Mladost Podgorica|Mladost Podgorica]]
| youthyears2 = 2003–2006 |youthclubs2 = [[FK Partizan|Partizan]]
| years1 = 2006–2008 |clubs1 = [[FK Partizan|Partizan]] |caps1 = 51 |goals1 = 13
| years2 = 2008–2013 |clubs2 = [[ACF Fiorentina|Fiorentina]] |caps2 = 116 |goals2 = 35
| years3 = 2013–2015 |clubs3 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]] |caps3 = 28 |goals3 = 8
| years4 = 2015– 2015–2016 |clubs4 = [[Inter Milan]] (mượn) |caps4 = 26 |goals4 = 6
| years5 = 2016– |clubs5 = [[Inter Milan]] |caps5 = 5 |goals5 = 0
| years6 = 2017– |clubs6 = → [[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn) |caps6 = 10 |goals6 = 3
| nationalyears1 = 2007–2010 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Montenegro|U-21 Montenegro]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2007– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Montenegro|Montenegro]] |nationalcaps2 = 44 |nationalgoals2 = 19
| pcupdate = ngày 2311 tháng 83 năm 20162017
| ntupdate = ngày 11 tháng 11 năm 2016
}}
'''Stevan Jovetić''' ([[Ký tự Kirin]]: Cтeвaн Joвeтић, {{IPA-sh|stɛ̂ʋaːn jɔ̂ʋɛtitɕ|IPA}}; sinh ngày 2 tháng 11 năm 1989 ở [[Podgorica|Titograd]], [[Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư|Nam Tư]]) là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Montenegro]] hiện đang chơi ở SerieLa ALiga cho [[Sevilla FC|Sevilla]] theo dạng cho mượn từ [[Inter Milan]] ở giải [[SerieLa ALiga]].
 
== Sự nghiệp câu lạc bộ ==
Hàng 45 ⟶ 47:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|2311 tháng 83, 20162017}}<ref name="FootballEU">{{chú thích web|url=http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.stevan.jovetic.19152.en.html|author=Footballdatabase.eu|title=Stevan Jovetic}}</ref>
 
{| class="wikitable" center;"
Hàng 105 ⟶ 107:
|- style="text-align:center;"
|[[Serie A 2016-17|2016–17]]
|04||0||0||0||0||0||04||0
|- style="text-align:center;"
!Tổng cộng
!30!!6!!2!!1!!0!!0!!32!!7
|- style="text-align:center;"
|rowspan="2"|[[Sevilla FC|Sevilla]]
|[[La Liga 2016–17|2016–17]]
|10||3||1||1||0||0||11||4
|- style="text-align:center;"
!Tổng cộng
!2610!!63!!21!!1!!0!!0!!2811!!74
|- style="text-align:center;"
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!221235!!6265!!2526!!1011!!16!!9!!262277!!8185
|}