Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arjen Robben”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
| years5 = 2009– | clubs5 = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]| caps5 = 160 | goals5 = 85
| nationalyears1 = 2003– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
| nationalcaps1 =
| pcupdate = 19 tháng 3 năm 2017
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 602:
|2016||1||1
|-
|2017||1||0
!Tổng cộng||89||31▼
|-
|}
|