Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Christian Atsu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 19:
| years6 = 2015–2016 | clubs6 = → [[A.F.C. Bournemouth|Bournemouth]] (cho mượn) | caps6 = 0 | goals6 = 0 |<= only league appearance!
| years7 = 2016 | clubs7 = → [[Málaga CF|Málaga]] (cho mượn) | caps7 = 12 | goals7 = 2 |
| years8 = 2016– | clubs8 = → [[Newcastle United F.C.|Newcastle United]] (cho mượn) | caps8 =
| nationalyears1 = 2012– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana|Ghana]] | nationalcaps1 = 55 | nationalgoals1 = 10
| club-update =
| ntupdate = 4 tháng 2, 2017
| medaltemplates=
Dòng 68:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
''Tính đến ngày
{| class="wikitable" style="font-size:90%; text-align: center"
|-
Dòng 122:
| rowspan=1|[[Newcastle United F.C.|Newcastle United (muợn)]]
|2016–17
|
|-
! colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|