Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Álvaro Negredo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Thống kê sự nghiệp CLB: replaced: language=Portuguese → language=Bồ Đào Nha using AWB |
n replaced: tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20, tháng 10, 20 → tháng 10 năm 20 (4), tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20 (3), tháng 8, 20 → tháng 8 năm 20, tháng 6, 20 → tháng 6 năm 20, tháng 5, 20 → tháng 5 using AWB |
||
Dòng 54:
==Thống kê sự nghiệp CLB==
{{updated|13 tháng 2
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Bàn thắng cho các câu lạc bộ
Dòng 150:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|19 tháng 11
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
Dòng 174:
! # !! Ngày !! Địa điểm !! Đối thủ !! Bàn thắng !! Kết quả !! Giải đấu
|-
| 1. || 14 tháng 10
|-
| 2. || 14 tháng 10
|-
| 3. || 4 tháng 6
|-
| 4. || 6 tháng 9
|-
| 5. || 6 tháng 9
|-
| 6. || 30 tháng 5
|-
| 7. || 14 tháng 8
|-
| 8. || 6 tháng 9
|-
| 9. || 11 tháng 10
|-
| 10. || 15 tháng 10
|}
|