Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tommy Haas”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n using AWB
n →‎top: replaced: tháng 5, 20 → tháng 5 năm 20, tháng 2, 20 → tháng 2 năm 20 using AWB
Dòng 24:
|doublesrecord=60–73
|doublestitles=1
|highestdoublesranking=No. 127 (18 tháng 2, năm 2002)
|currentdoublesranking=No. 140 (13 tháng 5, năm 2013)
|AustralianOpenDoublesresult=
|FrenchOpenDoublesresult=1R (2011)