Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n replaced: tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20, tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20, tháng 3, 20 → tháng 3 năm 20 (2) using AWB
Dòng 68:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 20 tháng 3, năm 2017.}}<ref>[http://www.fcbarcelona.com/web/english/futbol/temporada_11-12/estadistiques/jugadors/Busquets/fitxa.html Official site statistics]</ref><ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/sergio-busquets-burgos/61274/|title=Busquets|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 9 tháng 7 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 136:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 24 tháng 3, năm 2017}}<ref>{{NFT player|pid=30582}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 167:
! #!! Ngày!! Địa điểm!! Đối thủ!! Bàn thắng!! Kết quả!! Giải đấu
|-
| 1. || 8 tháng 9, năm 2014 || [[Sân vận động Ciutat de València]], [[Valencia]], [[Tây Ban Nha]] || {{fb|MKD}} || '''3'''–1 || 5–1 || [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 (vòng loại)|Vòng loại Euro 2016]]
|-
| 2. || 15 tháng 11, năm 2014 || [[Sân vận động Nuevo Colombino]], [[Huelva]], Tây Ban Nha || {{fb|BLR}} || '''2'''–0 || 3–0 || Vòng loại Euro 2016
|}