Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n replaced: tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20, tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20, tháng 3, 20 → tháng 3 năm 20 (2) using AWB |
||
Dòng 68:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 20 tháng 3
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 136:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 24 tháng 3
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 167:
! #!! Ngày!! Địa điểm!! Đối thủ!! Bàn thắng!! Kết quả!! Giải đấu
|-
| 1. || 8 tháng 9
|-
| 2. || 15 tháng 11
|}
|