Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Komano Yūichi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 42:
| nationalgoals3 = 1
| pcupdate = 4 tháng 2 năm 2010
| ntupdate = 14 tháng 10 năm 2010
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{JPN}}}}
Dòng 49:
{{MedalSilver|[[Đại hội Thể thao châu Á 2002|Busan 2002]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Đội bóng]]}}
}}
{{nihongo|'''Komano Yuichi'''|駒野 友一|''Câu Dã Hữu Nhất''|extra = sinh ngày 25 tháng 6
== Tiểu sử ==
|