Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách vua Afghanistan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Tham khảo: Unicodifying
n replaced: tháng 7, 20 → tháng 7 năm 20, tháng 1, 19 → tháng 1 năm 19 (4), tháng 2, 19 → tháng 2 năm 19 (5), tháng 4, 19 → tháng 4 năm 19 (3), tháng 6, 19 → tháng 6 năm 19 (2), tháng 7, 19 → thán using AWB
Dòng 15:
| appointer = [[Hoàng tộc]]
| began = 1709
| ended = 17 tháng 7, năm 1973
| pretender = [[Ahmad Shah Khan]]
}}
Dòng 244:
| nickname9 =
| native9 =
| life9 = 1849 – 15 tháng 11, năm 1923
| reignstart9 = 21 tháng 2, 1879
| reignend9 = 12 tháng 10, 1879<br><small>(''bị phế truất'')<small>
Dòng 254:
| nickname10 =
| native10 =
| life10 = 1857 – 7 tháng 4, năm 1914
| reignstart10 = 12 tháng 10, 1879
| reignend10 = 31 tháng 5, 1880 <br><small>(''bị phế truất'')<small>
Dòng 264:
| nickname11 =
| native11 =
| life11 = 1840/44 – 1 tháng 10, năm 1901
| reignstart11 = 31 tháng 5, 1880
| reignend11 = 1 tháng 10, năm 1901
| notes11 = Con của Mohammad Afzal Khan
| family11 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 274:
| nickname12 =
| native12 =
| life12 = 3 tháng 6, 1872 – 20 tháng 2, năm 1919
| reignstart12= 1 tháng 10, năm 1901
| reignend12 = 20 tháng 2, năm 1919
| notes12 = Con của Abdur Rahman Khan
| family12 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 285:
| native13 =
| life13 = 1874–1920
| reignstart13= 20 tháng 2, năm 1919
| reignend13 = 28 tháng 2, năm 1919<br><small>(''bị phế truất'')<small>
| notes13 = Con của Abdur Rahman Khan
| family13 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 294:
| nickname14 =
| native14 =
| life14 = 1 tháng 6, 1892 – 25 tháng 4, năm 1960
| reignstart14= 28 tháng 2, năm 1919
| reignend14 = 9 tháng 6, năm 1926
| notes14 = Con của Habibullah Khan
| family14 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 308:
| nickname1 =
| native1 =
| life1 = 1 tháng 6, 1892 – 25 tháng 4, năm 1960
| reignstart1 = 9 tháng 6, năm 1926
| reignend1 = 14 tháng 1, năm 1929<br><small>(''bị phế truất'')<small>
| notes1 = Con của Habibullah Khan
| family1 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 318:
| nickname2 =
| native2 =
| life2 = 20 tháng 10, 1888 – 12 tháng 8, năm 1946
| reignstart2 = 14 tháng 1, năm 1929
| reignend2 = 17 tháng 1, năm 1929<br><small>(''bị phế truất'')<small>
| notes2 = Con của Habibullah Khan
| family2 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 328:
| nickname3 =
| native3 =
| life3 = 1890 – 3 tháng 11, năm 1929
| reignstart3 = 17 tháng 1, năm 1929
| reignend3 = 16 tháng 10, năm 1929<br><small>(''bị phế truất'')<small>
| notes3 =
| family3 = Không triều đại
Dòng 338:
| nickname4 =
| native4 =
| life4 = 9 tháng 4, 1883 – 8 tháng 11, năm 1933
| reignstart4 = 16 tháng 10, năm 1929
| reignend4 = 8 tháng 11, năm 1933
| notes4 = Chắt của Dost Mohammed Khan
| family4 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]
Dòng 348:
| nickname5 =
| native5 =
| life5 = 15 tháng 10, năm 1914 – 23 tháng 7, năm 2007
| reignstart5 = 8 tháng 11, năm 1933
| reignend5 = 17 tháng 7, năm 1973<br><small>(''bị phế truất'')<small>
| notes5 = Con của Mohammed Nadir Shah
| family5 = [[Nhà Barakzai|Barakzai]]