Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lương Vũ Đế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 157:
# Đại ca [[Tiêu Ý]] [蕭統], tự ''Nguyên Đạt'' (元達), mẹ Hiến hoàng hậu. Bị Đông Hôn hầu [[Tiêu Bảo Quyển]] sát hại vào năm 500, được Vũ Đế truy phong là '''Trường Sa Tuyên Vũ vương''' (长沙宣武王).
# Nhị ca [[Tiêu Phu]] [蕭敷], tự ''Trọng Đạt'' (仲达), mẹ Hiến hoàng hậu. Mất năm 497, được Vũ Đế truy phong là '''Vĩnh Dương Chiêu vương''' (永阳昭王).
# '''''Lương Vũ Đế''' là con thứ 3 trong gia đình''.
# Tứ đệ [[Tiêu Sướng]] [蕭暢], tự ''Quý Đạt'' (季达), mẹ Hiến hoàng hậu. Mất vào những năm Kiến Vũ thời [[Nam Tề Cao Đế]] ([[491]]), được Vũ Đế truy phong là '''Hành Dương Tuyên vương''' (衡阳宣王).
# Ngũ đệ [[Tiêu Dung]] [蕭融], tự ''Ấu Đạt'' (幼达), mẹ Lý Thái phi. Bị Đông Hôn hầu sát hại vào năm 501, được Vũ Đế truy phong là '''Quế Dương Giản vương''' (桂阳简王).
Dòng 165:
# Cửu đệ [[Tiêu Khôi]] [蕭恢; 476 - 526], tự ''Hoằng Đạt'' (弘達), mẹ Phí Thái phi, được phong là '''Bà Dương vương''' (鄱陽王), thụy hiệu ''Trung Liệt'' (忠烈).
# Thập đệ [[Tiêu Đảm]] [蕭憺; 478 - 522], tự ''Tăng Đạt'' (僧达), mẹ không rõ. Được phong là '''Hưng Trung vương''' (兴忠王), thụy hiệu ''Vũ'' (武).
* Tỷ muội:
# [[Nghĩa Hưng Chiêu Trưởng công chúa]] (义兴昭长公主), tên ''Tiêu Lệnh Ế'' (蕭令嫕), mẹ Hiến hoàng hậu, lấy [[Vương lâm (Nam Lương)|Vương Lâm]] (王琳).
# [[Tân An Mục công chúa]] (新安穆公主), lấy [[Vương Mậu Chương]] (王茂璋).
# [[Dư Diêu công chúa]] (餘姚公主), lấy [[Vương Phổ]] (王溥).
* Thê thiếp:
# Chính phu nhân [[Si Huy]] [郗徽, 468 - 499], người [[Cao Bình]], [[Kim Hương]], con gái của [[Si Diệp]] và [[Tầm Dương công chúa]]. Qua đời trước khi Lương Vũ Đế đăng cơ, được truy phong là '''Đức hoàng hậu''' (德皇后). Việc bà qua đời đóng một vai trò trong việc hình thành các bản văn sám hối của Lương Vũ Đế, một bản văn quan trọng của [[Phật giáo Trung Quốc]].