Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách quân chủ Hy Lạp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 3, 19 → tháng 3 năm 19 (5), tháng 4, 19 → tháng 4 năm 19 (2), tháng 6, 19 → tháng 6 năm 19 (4), tháng 9, 19 → tháng 9 năm 19 (2), tháng 10, 19 → tháng 10 năm 19, tháng 11, 19 → th using AWB
n replaced: tháng 2, 18 → tháng 2 năm 18 (2), tháng 3, 18 → tháng 3 năm 18, tháng 10, 18 → tháng 10 năm 18 using AWB
Dòng 13:
| residence = [[Tư dinh Tổng thống, Athens|Cung điện Hoàng gia mới]]
| appointer = [[Dòng kế vị ngai vàng của Hy Lạp trước đây|Cha truyền con nối]]
| began = 6 tháng 2, năm 1833
| ended = 1 tháng 6 năm 1973
| pretender = [[Konstantinos II của Hy Lạp|Konstantinos II]]
Dòng 25:
| native1 = {{lang|grc|Ὄθων}}
| life1 = {{Birth date|1815|6|1|df=y}} – {{Death date and age|1867|7|26|1815|6|1|df=y}}
| reignstart1 = 6 tháng 2, năm 1833
| reignend1 = 23 tháng 10, năm 1862
| notes1 = —
| family1 = [[Nhà Wittelsbach|Wittelsbach]]
Dòng 35:
| native2 = {{lang|grc|Γεώργιος Αʹ}}
| life2 = {{Birth date|1845|12|24|df=y}} – {{Death date and age|1913|3|18|1845|12|24|df=y}}
| reignstart2 = 30 tháng 3, năm 1863
| reignend2 = 18 tháng 3 năm 1913
| notes2 = —