Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triều Tiên Cao Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 1, 19 → tháng 1 năm 19, tháng 4, 19 → tháng 4 năm 19 (2), tháng 5, 19 → tháng 5 năm 19 (2), tháng 7, 19 → tháng 7 năm 19, tháng 8, 19 → tháng 8 năm 19 using AWB
n replaced: tháng 3, 18 → tháng 3 năm 18 (2), tháng 4, 18 → tháng 4 năm 18, tháng 10, 18 → tháng 10 năm 18 (3), tháng 12, 18 → tháng 12 năm 18 using AWB
Dòng 5:
| image_size = 222px
| caption = Quang Vũ Hoàng đế của Đại Hàn Đế quốc
| reign =13 tháng 12, năm 1863 – 21 tháng 1 năm 1907 ({{age in years and days|1863|12|13|1907|1|21}})
| coronation ={{death date and age|1863|12|13|1852|9|8|df=y}}
| predecessor =[[Triều Tiên Triết Tông|Triết Tông]]
Dòng 45:
*Mẹ: Đại phu nhân họ Mẫn ở Li Hưng (여흥부대부인 민씨)
*Phi tần:
# [[Hoàng hậu Minh Thành|Minh Thành Hoàng hậu họ Mẫn ở Li Hưng]] (명성황후 민씨, Myeongseong Hwanghu Min-sshi/민자영, Min Ja-yeong, Mẫn Từ Anh; 19 tháng 10, năm 1851 – 8 tháng 10, năm 1895): Sau khi chết được sắc phong làm 태황후 ''Thái hoàng hậu''. Con gái của Mẫn Trí Lộc (민치록, Min Chi-rok) và Thiềm Nhạc Lý (섬락리, Seom Nang-ni)
# [[Thuần Hiến Hoàng Quý phi họ Nghiêm]] (귀비 엄씨, 5 tháng 1, 1854 – 20 tháng 7 năm 1911): Sau khi chết được sắc phong làm 순헌황귀비 (''Thuần Hiến Hoàng Quý phi'', Sunheon Hwang-Gwi-bi). Tên đầy đủ là Eom Seon-yeong (엄선영), con gái của Nghiêm Trấn Tam (엄진삼, Eom Jin-sam) và Tặng Tán Chính (증찬정, Jeung Chan-jeong)
# Lý Quý nhân (''Lý Thuận Nga'') ở Vĩnh Bảo đường (영보당귀인 이씨, Yeongbo-dang Yi Gwi-in, 1847–1928)
Dòng 60:
*Hậu duệ:
# Đích trưởng tử (1871, chỉ sống được 4 ngày): con trai cả của [[Hoàng hậu Minh Thành|Minh Thành Hoàng hậu họ Mẫn ở Li Hưng]]
# [[Triều Tiên Thuần Tông|Hoàng Thái tử Lý Chước]], (이척, Yi Cheok; 25 tháng 3, năm 1874 – 24 tháng 4 năm 1926): con trai thứ hai của [[Hoàng hậu Minh Thành|Minh Thành Hoàng hậu họ Mẫn ở Li Hưng]], con trai thứ ba của Cao Tông
# Đích tam tử (1875, chỉ sống được 14 ngày): con trai thứ ba của [[Hoàng hậu Minh Thành|Minh Thành Hoàng hậu họ Mẫn ở Li Hưng]]
# Đích tứ tử (1878, chỉ sống được 105 ngày/khoảng 3 tháng, 2 tuần, và 1 ngày): con trai thứ tư của [[Hoàng hậu Minh Thành|Minh Thành Hoàng hậu họ Mẫn ở Li Hưng]]
# [[Lý Ngân|Thái tử Ý Mẫn]] (의민태자, Euimin Tae-ja; 20 tháng 10, năm 1897 – 1 tháng 5 năm 1970): con trai duy nhất của [[Thuần Hiến Hoàng Quý phi họ Nghiêm]], con trai thứ bảy của Cao Tông. Dưới thời đế quốc được phong làm "Anh thân vương" (영친왕, Yeong Chin-wang). Kết hôn với [[Lý Phương Tử|Nữ vương Masako Nashimotonomiya]] - con gái của [[Nashimoto Morimasa|Thủ chính vương Morimasa Nashimotonomiya]] của Nhật Bản
# Hoàn Hòa quân (완화군, Wanhwa-gun/이선, Yi Seon, ''Lý Thiện''; 16 tháng 4, năm 1868 – 12 tháng 1, 1880): con trai duy nhất của Quý nhân Lý Thuận Nga ở cung Vĩnh Bảo, con trai cả của Cao Tông. Dưới thời đế quốc, sau khi qua đời, được phong làm "Hoàn thân vương" (완친왕, Wan Chin-wang)
# [[Lý Cương|Nghĩa Hòa quân]] (의화군, Euihwa-gun/이강, Yi Gang, ''Lý Cương''; 30 tháng 3, năm 1877 – tháng 8 năm 1955): con trai duy nhất của Quý nhân họ Trương, con trai thứ năm của Cao Tông. Dưới thời đế quốc được phong làm "Nghĩa thân vương" (의친왕, Ui Chin-wang). Kết hôn với Kim Đức Tu (김덕수, Kim Deok-su), tức Vương phi Đức Nhân, con gái của Bá tước Kim Sa-jun
# Hoàng tử Lý Dục (이육, Yi Yook; 1914–1915/Có tài liệu nói rằng sống trong khoảng 1906–1908): con trai duy nhất của Quý nhân Lý Hoàn Hưng ở Quang Hoa đường
# Hoàng tử Lý Ngu (이우, Yi Woo; 1915–1916): con trai duy nhất của Quý nhân họ Trịnh ở Bảo Hiền đường