Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tahiti”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20 (4), tháng 6, 20 → tháng 6 năm 20 (2), tháng 3, 20 → tháng 3 năm 20 (4), tháng 9, 19 → tháng 9 năm 19 (2) using AWB |
n →top: update rank FIFA, replaced: (1.2017) → (4.2017) |
||
Dòng 11:
Home Stadium = [[Stade Hamuta]]
| FIFA Trigramme = TAH |
FIFA Rank =
FIFA max = 111 |
FIFA max date = 8.2002 |
|