Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sở Chiêu vương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: kí → ký , kí, → ký, (11) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
{{Về|một quân chủ của nước Sở thời [[Xuân Thu]]|một người con của [[Minh Thái Tổ]] cũng gọi là Sở Chiêu vương|Chu Trinh (tông thất triều Minh)}}
{{Infobox Royalty
| tên = Sở Chiêu vương
| native name = 楚昭王
| tước vị = Vua nước Sở
| thêm = china
| tại vị = [[515 TCN]] - [[489 TCN]] <timeline>
ImageSize = width:200 height:50
PlotArea = width:170 height:30 left:14 bottom:20
TimeAxis = orientation:horizontal
DateFormat = yyyy
Period = from:-1030 till:-223
AlignBars = early
ScaleMajor = increment:807 start:-1030
Colors =
id:canvas value:rgb(1,1,0.97)
BackgroundColors = canvas:canvas
PlotData =
width:15 color:black
bar:era from:start till:end
bar:era from:-515 till:-489 color:red
</timeline>
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = [[Sở Bình vương]]
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Sở Huệ Vương|Sở Huệ vương]]
| phối ngẫu =
| kiểu phối ngẫu =
| chồng =
| vợ = Lưu Tâm <Br> Khương Ẩn
| con cái =[[Hùng Khí]] / [[Sở Huệ Vương|Sở Huệ vương]]
| hoàng tộc = [[Sở (nước)|Nước Sở]]
| kiểu hoàng tộc = Chư hầu
| tên đầy đủ = Hùng Chẩn
| kiểu tên đầy đủ = Tên húy
| cha = [[Sở Bình vương]]
| sinh =
| mất = [[489 TCN]]
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Sở Chiêu Vương''' ([[chữ Hán]]: 楚昭王, ?-489 TCN, trị vì [[515 TCN]]-[[489 TCN]])<ref name="Sử ký, Sở thế gia">Sử ký, Sở thế gia</ref><ref>Phương Thi Danh, sách đã dẫn</ref>, tên thật là '''Hùng Chẩn''' (hay Mị Chẩn) (熊轸,芈珍), là vị vua thứ 32 [[sở (nước)|nước Sở]], [[chư hầu]] của [[nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].
 
Hàng 135 ⟶ 96:
**Công tử Lương
**Quý Mị (em gái cùng mẹ)
*Vợ
**[[Trinh Khương]]
**[[Việt nữ]]
== Xem thêm ==
*[[Sở Bình vương]]