Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách vua Afghanistan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 2, 18 → tháng 2 năm 18 (6), tháng 4, 18 → tháng 4 năm 18 (7), tháng 5, 18 → tháng 5 năm 18 (4), tháng 6, 18 → tháng 6 năm 18 (7), tháng 7, 18 → tháng 7 năm 18 (4), tháng 8, 18 → t using AWB
n replaced: tháng 3, 17 → tháng 3 năm 17, tháng 4, 17 → tháng 4 năm 17 (4), tháng 5, 17 → tháng 5 năm 17 (3), tháng 10, 17 → tháng 10 năm 17 (3), tháng 11, 17 → tháng 11 năm 17 (2), tháng 12, 17 → using AWB
Dòng 46:
| nickname3 =
| native3 =
| life3 = 1697 – 22 tháng 4, năm 1725
| reignstart3 = 1717
| reignend3 = 22 tháng 4, năm 1725
| notes3 = Con của Mirwais Hotak
| family3 = [[Hotak]]
Dòng 57:
| native4 =
| life4 = ? – 1730
| reignstart4 = 22 tháng 4, năm 1725
| reignend4 = 1730
| notes4 = Cháu của Mirwais Hotak
Dòng 67:
| native5 =
| life5 = ? – 1738
| reignstart5 = 22 tháng 4, năm 1725
| reignend5 = 24 tháng 3, năm 1738
| notes5 = Con của Mirwais Hotak
| family5 = [[Hotak]]
Dòng 80:
| nickname1 = Cha Già Dân tộc
| native1 =
| life1 = 1722 – 16 tháng 10, năm 1772
| reignstart1 = 1747
| reignend1 = 16 tháng 10, năm 1772
| notes1 =
| family1 = [[Durrani]]
Dòng 90:
| nickname2 =
| native2 =
| life2 = 1748 – 18 tháng 5, năm 1793
| reignstart2 = 16 tháng 10, năm 1772
| reignend2 = 18 tháng 5, năm 1793
| notes2 = Con của Ahmad Shah Durrani
| family2 = [[Durrani]]
Dòng 101:
| native3 =
| life3 = 1770–1844
| reignstart3 = 18 tháng 5, năm 1793
| reignend3 = 25 tháng 7 năm 1801<br><small>(''bị phế truất'')<small>
| notes3 = Con của Timur Shah Durrani
Dòng 120:
| nickname5 =
| native5 =
| life5 = 4 tháng 11, năm 1785 – 5 tháng 4 năm 1842
| reignstart5 = 13 tháng 7 năm 1803
| reignend5 = 3 tháng 5 năm 1809<br><small>(''bị phế truất'')<small>
Dòng 164:
| nickname1 =
| native1 =
| life1 = 23 tháng 12, năm 1793 – 9 tháng 6 năm 1863
| reignstart1 = 1823
| reignend1 = 2 tháng 8 năm 1839<br><small>(''bị phế truất'')<small>
Dòng 174:
| nickname2 = Shah Shujah
| native2 =
| life2 = 4 tháng 11, năm 1785 – 5 tháng 4 năm 1842
| reignstart2 = 7 tháng 8 năm 1839
| reignend2 = 5 tháng 4 năm 1842
Dòng 194:
| nickname4 =
| native4 =
| life4 = 23 tháng 12, năm 1793 – 9 tháng 6 năm 1863
| reignstart4 = 1845
| reignend4 = 9 tháng 6 năm 1863