Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn Liệt hầu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 33:
| chồng =
| thông tin con cái =
| con cái = [[Hàn Văn hầu]]
| hoàng tộc = [[hàn (nước)|nước Hàn]]
| kiểu hoàng tộc = Chư hầu
| tên đầy đủ = Hàn Thủ (韓取)
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Triệu Liệt hầu (韓烈侯)
| cha = [[Hàn Cảnh hầu]]
| mẹ =
| sinh =
| mất = [[387 TCN]]
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
 
'''Hàn Liệt hầu''' ([[chữ Hán]]: 韓烈侯; trị vì: [[399 TCN]] - [[387 TCN]] <ref>Sử ký, Hàn thế gia</ref><ref>Phương Thi Danh, sách đã dẫn</ref>), tên thật là '''Hàn Thủ''' (韓取) là vị vua thứ 2 [[hàn (nước)|nước Hàn]] – một [[chư hầu nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].
 
Liệt hầu là con của [[Hàn Cảnh hầu]] – vua đầu tiên [[hàn (nước)|nước Hàn]]. Năm [[400 TCN]], Hàn Cảnh hầu mất, Hàn Thủ lên nối ngôi, tức Hàn Liệt hầu.