Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tào Huệ bá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 33:
| con cái = [[Tào Thạch Phủ]] <br /> [[Tào Mục công]]
| hoàng tộc = [[tào (nước)|nước Tào]]
| kiểu hoàng tộc =
| tên đầy đủ = Cơ Trĩ (姬雉)
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật
Dòng 40:
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Tào Huệ bá (蔡惠伯)
| cha = [[Tào Đái bá]]
| mẹ =
|