Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chung kết UEFA Champions League 2006”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chi tiết trận đấu: replaced: tháng 5]], 20 → tháng 5 năm [[20 using AWB
n →‎Thống kê: replaced: |Shots on target → |Sút trúng đích (3), |Total shots → |Số cú sút (3), |Ball possession → |Sở hữu bóng (3), |Corner kicks → |Phạt góc (2), |Fouls committed → |Phạm lỗ using AWB
Dòng 332:
| 1
|-
!scope=row|TotalSố shotscú sút
| 8
| 4
|-
!scope=row|ShotsSút ontrúng targetđích
| 3
| 3
|-
!scope=row|BallSở possessionhữu bóng
| 59%
| 41%
|-
!scope=row|CornerPhạt kicksgóc
| 1
| 1
|-
!scope=row|FoulsPhạm committedlỗi
| 10
| 7
|-
!scope=row|OffsidesViệt vị
| 0
| 0
|-
!scope=row|YellowThẻ cardsvàng
| 0
| 1
|-
!scope=row|RedThẻ cardsđỏ
| 0
| 1
Dòng 377:
| 0
|-
!scope=row|TotalSố shotscú sút
| 12
| 4
|-
!scope=row|ShotsSút ontrúng targetđích
| 6
| 2
|-
!scope=row|BallSở possessionhữu bóng
| 69%
| 31%
|-
!scope=row|CornerPhạt kicksgóc
| 2
| 3
|-
!scope=row|FoulsPhạm committedlỗi
| 10
| 9
|-
!scope=row|OffsidesViệt vị
| 1
| 1
|-
!scope=row|YellowThẻ cardsvàng
| 2
| 1
|-
!scope=row|RedThẻ cardsđỏ
| 0
| 0
Dòng 422:
| 1
|-
!scope=row|TotalSố shotscú sút
| 20
| 8
|-
!scope=row|ShotsSút ontrúng targetđích
| 9
| 5
|-
!scope=row|BallSở possessionhữu bóng
| 64%
| 36%
Dòng 438:
| 4
|-
!scope=row|FoulsPhạm committedlỗi
| 20
| 16
|-
!scope=row|OffsidesViệt vị
| 1
| 1