Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paolo Guerrero”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: !Title → !Tên (2), tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20 (2), tháng 10, 20 → tháng 10 năm 20 (5), tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20 (5), tháng 8, 20 → tháng 8 năm 20, tháng 7, 20 → tháng 7 năm 20 ( using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| years3 = 2006–2012 | clubs3 = [[Hamburger SV]] | caps3 = 125 | goals3 = 35
| years4 = 2012–2015 | clubs4 = [[Sport Club Corinthians Paulista|Corinthians]] | caps4 = 60 | goals4 = 23
| years5 = 2015– | clubs5 = [[Clube de Regatas do Flamengo|Flamengo]] | caps5 = 3638 | goals5 = 12
| nationalyears1 = 2004– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|Peru]] | nationalcaps1 = 79 | nationalgoals1 = 30
| medaltemplates =
Dòng 24:
{{MedalBronze|[[Copa América 2011|Argentina 2011]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|Đồng đội]]}}
{{MedalBronze|[[Copa América 2015|Chile 2015]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Peru|Đồng đội]]}}
| pcupdate = 1529 tháng 35 năm 2017
| ntupdate = 28 tháng 3 năm 2017
}}
Dòng 73:
 
== Thống kê ==
:''{{As of|20162017|35|1529}}''
 
{|align="center" class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 350:
|-
|align="center"|2017
|2||0||1||1||6||2||12||10||21||13
|align="center"|0
|align="center"|0
|align="center"|0
|align="center"|0
|align="center"|2
|align="center"|0
|align="center"|8
|align="center"|7
!10
!7
|-
!colspan="1"|Tổng cộng !!3638!!12!!78!!23!!59!!02!!2428!!1518!!7283!!2935
|-
! colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
! 323 !! 125 !! 35 !! 13 !! 67 !! 25 !! 68 !! 34 !! 500 !! 201
! |321
! |125
! |34
! |12
! |63
! |23
! |64
! |31
! |489
! |195
|}