Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Samuel Umtiti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Iojhug (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years1 = 2010–2012 | clubs1 = [[Olympique Lyonnais|Lyon B]] | caps1 = 21 | goals1 = 0
| years2 = 2011–2016 | clubs2 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]] | caps2 = 131 | goals2 = 3
| years3 = 2016– | clubs3 = [[FC Barcelona|Barcelona]] | caps3 = 1725 | goals3 = 1
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Pháp|U-17 Pháp]] | nationalcaps1 = 7 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2010–2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Pháp|U-18 Pháp]] | nationalcaps2 = 7 | nationalgoals2 = 0
Dòng 21:
| nationalyears4 = 2012–2013 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Pháp|U-20 Pháp]] | nationalcaps4 = 13 | nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2013–2014 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Pháp|U-21 Pháp]] | nationalcaps5 = 7 | nationalgoals5 = 1
| nationalyears6 = 2016– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] | nationalcaps6 = 67 | nationalgoals6 = 0
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 29:
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu|Euro]]}}
{{medalSilver|[[Euro 2016|Pháp 2016]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Đội bóng]]}}
| club-update = 2021 tháng 35 năm 2017
| ntupdate = 282 tháng 36 năm 2017
}}
 
Dòng 63:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 2028 tháng 35 năm 2017.}}<ref>{{chú thích web|title=Samuel Umtiti Soccerway Profile|url=http://int.soccerway.com/players/samuel-umtiti/158369/|accessdate=ngày 2 tháng 5 năm 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 110:
|rowspan=1 valign="center"|'''[[FC Barcelona|Barcelona]]'''
|[[La Liga 2016–17|2016–17]]
|1725||1||89||0||colspan="2"|—||68||0||1||0||3243||1
|-
!colspan=2|Tổng cộng sự nghiệp
!148156!!4!!1617!!0!!8!!0!!2830!!2!!2!!0!!202213!!6
|}
[[Tập tin:Samuel Umtiti FRA U-19.jpg|thumb|236x236px|Umtiti trong trận đấu giữa {{nftu|19|Pháp}} với {{nftu|19|Tây Ban Nha}} năm 2012]]
Dòng 124:
=== Quốc tế ===
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
{{updated|match played ngày 282 tháng 36 năm 2017.}}<ref>{{chú thích web|url=http://eu-football.info/_player.php?id=29489|title=Samuel Umtiti - national football team player|publisher=EU-Football.info|accessdate=ngày 12 tháng 7 năm 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 133:
|2016||4||0
|-
|2017||23||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!7!!0