Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paul Pogba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Iojhug (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years1 = 2011–2012 |clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps1 = 3 |goals1 = 0
| years2 = 2012–2016 |clubs2 = [[Juventus F.C.|Juventus]] |caps2 = 124 |goals2 = 28
| years3 = 2016– |clubs3 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps3 = 2530 |goals3 = 45<!-- LEAGUE ONLY -->
| nationalyears1 = 2008–2009 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Pháp|U-16 Pháp]] |nationalcaps1 = 17 |nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2009–2010 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Pháp|U-17 Pháp]] |nationalcaps2 = 10 |nationalgoals2 = 2
Dòng 23:
| nationalyears4 = 2011–2012 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Pháp|U-19 Pháp]] |nationalcaps4 = 12 |nationalgoals4 = 4
| nationalyears5 = 2012–2013 |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Pháp|U-20 Pháp]] |nationalcaps5 = 13 |nationalgoals5 = 3
| nationalyears6 = 2013– |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps6 = 4445 |nationalgoals6 = 8
| pcupdate = 421 tháng 35 năm 2017
| ntupdate = 152 tháng 116 năm 20162017
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 66:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|624 tháng 115 năm 20162017}}<ref>{{Soccerway|paul-pogba/177208/}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 109:
|2016–17
|Premier League
|2530||45||02||0||74||1||615||23||0colspan=2||0||3851||79
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!137157!!3033!!1113!!2!!47!!01!!4556!!56!!3!!1!!223236!!4143
|}
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{Updated|ngày 152 tháng 116 năm 20162017.}} <ref>{{NFT player|pid=51737}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 132:
|2016||17||3
|-
|2017||1||0
!Tổng cộng||44||8
|-
!Tổng cộng||4445||8
|}