Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cộng hòa Congo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Thời kỳ tiền thuộc địa: replaced: kí → ký using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
Ngôn ngữ chính thức =[[Tiếng Pháp]]|
Thủ đô =[[Brazzaville]]|
Tọa độ thủ đô ={{Coord|4°14'|16|S |15°14'|17|E|type:city}}|
Vĩ độ =4|
Vĩ độ phút =14|
Dòng 37:
Thành thị =|
Nông thôn =|
Năm tính GDP PPP = 2016|
GDP PPP = 31,157 tỷ USD |
GDP PPP =31,157 tỷ [[đô la Mỹ]]<ref name=imf2>{{cite web |url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2015/02/weodata/weorept.aspx?sy=2015&ey=2016&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&pr1.x=62&pr1.y=9&c=614%2C668%2C638%2C674%2C616%2C676%2C748%2C678%2C618%2C684%2C624%2C688%2C622%2C728%2C626%2C692%2C628%2C694%2C632%2C714%2C636%2C716%2C634%2C722%2C662%2C718%2C642%2C724%2C643%2C199%2C644%2C733%2C646%2C734%2C648%2C738%2C652%2C742%2C656%2C746%2C654%2C754%2C664%2C698%2C666&s=NGDPD%2CNGDPPC%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC&grp=0&a= |title=Republic of the Congo|publisher=International Monetary Fund |accessdate=April 17, 2013}}</ref>|
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP =154 |
GDP PPP trênbình quân đầu người = 6.985 [[đôUSD la Mỹ]]<ref name=imf2/>|
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP trênbình quân đầu người = |
Năm tính HDIGDP danh nghĩa =20142016|
GDP danh nghĩa = 9,769 tỷ USD|
HDI =0,591 |
Xếp hạng GDP danh nghĩa =|
Đứng hàng HDI =136|
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 2.190 USD|
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Gini_year = 2011 |
Gini = 40,2<ref>{{cite web|url=http://data.worldbank.org/indicator/SI.POV.GINI/|title=GINI index |publisher=World Bank |accessdate=September 12, 2015}}</ref> |
Năm tính HDI =2015|
HDI =0,592 <ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/2016_human_development_report.pdf |title=2016 Human Development Report |date=2016 |accessdate=21 March 2017 |publisher=United Nations Development Programme }}</ref> |
Đứng hàng HDI =136135|
Cấp HDI =trung bình|
Loại chủ quyền =[[Độc lập]]|