Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhan Đan Thần”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 102:
Người Bắc Kinh (北京人)
===
{| class="wikitable"
!Năm
!Tên
!Vai
|-
|2000
|Ly Hôn Nữ Tử Dịch Trạm
|Diễn Đồng Linh
|-
| rowspan="3" |2001
Hàng 118 ⟶ 116:
大唐情史
|Dương Phi
|-
|[[Trình Giảo Kim]]
混世游侠
|Ứng Tiểu Thúy
|-
|Nguy Hiểm Lữ Trình
危险旅程
|A Phương
|-
|2002
Hàng 134 ⟶ 129:
蓦然回首
|Ư Hân Xuân
|-
| rowspan="2" |2003
Hàng 140 ⟶ 134:
对门对面
|Vương Hồng
|-
|
金手指
|Thi Bội Trân
|-
| rowspan="2" |2004
Hàng 151 ⟶ 143:
惊天东方号
|Đào Nhiên
|-
|Tinh Vệ Trấn Hải (Nàng Tinh Vệ Lấp Biển)
精卫填海
| Tố Nữ
|-
| rowspan="5" |2005
|Vĩnh Lạc Anh Hùng Nhi Nữ
永乐英雄儿女
|Thiết Hàn Yên
|-
|Trường Hà Đông Lưu
长河东流
|[[Trần Viên Viên]]
|-
|Đại Hán Cân Quắc
大汉巾帼
|[[Ngu Cơ]]
|-
|Bảo Liên Đăng
|[[Hằng
|-
|Nữ Tử Hí Ban
女子戏班
|Cao Tiểu Túc
|-
| rowspan="4" |2006
|Phạm Phủ Đại Viên
范府大院
|Niệm Xuân
|-
|Biệt Vấn Ngã Thị Thùy
别问我是谁
|Lý Nam
|-
|Quan Đông Kim Vương
关东金王
|Phượng Chi
|-
|Tiểu Cổ Đại Hi
小鼓大戏
|Vi Na
|-
| rowspan="4" |2007
|Vi Nâm Nhiên Thiêu
为你燃烧
|
▲|Quay 2004<ref>{{chú thích web | url = http://baike.baidu.com/item/为你燃烧 | tiêu đề = 为你燃烧_百度百科 | author = | ngày = | ngày truy cập = 15 tháng 3 năm 2017 | nơi xuất bản = | ngôn ngữ = }}</ref>
|-
|Giao Vương
跤王
|Từ Tĩnh Tâm
|-
|Thương Cổ Tương Quân
商贾将军
|Tố Phân
|-
|Đinh Gia Hữu Nữ Hỉ Dương Dương
|Diễn Đinh Ngôn
|-
| rowspan="2" |2008
Hàng 228 ⟶ 205:
幽灵计划
|Chương Hàm Vũ
|-
|Nữ Nhân Thụ
女人树
| Kiều Tiểu Yến
|-
|2009
Hàng 239 ⟶ 214:
向周星驰致敬先
|Tào Thao
|-
| rowspan="4" |2010
Hàng 245 ⟶ 219:
留神
|Lâm Khiết
|-
|Loạn Thế Ngọc Duyên
乱世玉缘
|Thường Đức Trữ
|-
|Hoàn Khán Kim Triêu
还看今朝
|Đào Hiệp
|-
|Thiểm Hôn (Hôn Nhân Chớp Nhoáng)
闪婚
|Nhan Mẫn
|-
| rowspan="2" |2011
Hàng 266 ⟶ 236:
黑色名单
|Quách Gia Nguyệt
|-
|Sơn Li Hồng
山里红
|Xuân Thược
|-
| rowspan="2" |2012
Hàng 277 ⟶ 245:
欢乐元帅
|[[Tây Vương Mẫu|Vương Mẫu nương nương]]
|-
|Tây Du Ký
西游记
|Bách Hoa Tu / Phi Hương Điền Thị Nữ
|-
| rowspan="5" |2013
Hàng 288 ⟶ 254:
独狼
|Đường Tiệp Thục
|-
|小鬼子走着瞧
|Nguỵ Nhị quả phụ
|-
|Hoàng Hương
莞香
|A Chi (Dịch Thiên Chi)
|-
|陪你到老
|Chu Mạn Chu
|-
|Mật Sứ 2: Giang Đô Điệp Ảnh
密使2之江都谍影
|Trần Như
|-
| rowspan="8" |2014
Hàng 312 ⟶ 273:
返城年代
|Hà Ngưng Chi
|-
|Tần Xuất Quốc Môn
走出国门
|Từ Thu Sảng
|-
|Thanh Xuân Nhiên Thiêu Đích Tuế Nguyệt
青春燃烧的岁月
|Mai Tu
|-
|Sản Khoa Nam Y Sinh
产科男医生
|Khách mời
|-
Hàng 332 ⟶ 289:
勇士之城
|Liễu Phân
|-
|Ám Độ
暗渡
|Trần Tĩnh Xu
|-
|Thâm Trạch 1937
深宅1937
|Tam thái thái
|-
|Du Thái Hoa Hương
油菜花香
|Chu Anh
|-
| rowspan="3" |2015
Hàng 353 ⟶ 306:
好想好想爱上你
|Lưu Nguyệt Lượng
|-
|Mẹ Hổ Ba Mèo
Hàng 361 ⟶ 313:
|Kháng Uy Anh Hùng Thích Kế Quang
|Vương Dục Trúc
|-
|2016
|我和他的传奇情仇
|Tiêu Lam
|-
|
|Mật Thám Hoan Hỉ
欢喜密探
|Khách mời
|-
|}
== Tham khảo ==
{{Tham khảo}}
|