Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Guiné-Bissau”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
Quốc ca =''[[Esta é a Nossa Pátria Bem Amada]]''<br />([[Tiếng Bồ Đào Nha]]: "Đây Tổ quốc thân yêu của chúng ta")|
Ngôn ngữ chính thức =[[Tiếng Bồ Đào Nha]]|
Thủ đô =[[Bissau]] hoặc [[Buba]]|
Tọa độ thủ đô ={{Coord|11°52′N |52|N|15°36′W|36|W|type:city}}|
Vĩ độ =11|
Vĩ độ phút =52|
Dòng 22:
Loại chính phủ =[[Tổng thống chế|Cộng hòa tổng thống]]|
Loại viên chức =[[Tổng thống Guiné-Bissau|Tổng thống]]<br />[[Thủ tướng Guiné-Bissau|Thủ tướng]]|
Tên viên chức =[[José Mário Vaz]]<br />[[CarlosUmaro CorreiaSissoco Embaló]]|
Diện tích =36.120125|
Đứng hàng diện tích =133136|
Độ lớn diện tích =1 E9|
Phần nước =22,4%|
Dân số ước lượng =1.693.398<ref name="cia2">{{cite web|url=https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/fields/2119.html|title=The World Factbook – Field Listing – Population – CIA|accessdate=7 March 2015|publisher=Central Intelligence Agency}}</ref>|
Dân số ước lượng =1.416.027|
Năm ước lượng dân số =20052014|
Đứng hàng dân số ước lượng =151148|
Dân số =1.345.479|
Năm thống kê dân số =2002|
Mật độ dân số =3946,29|
Đứng hàng mật độ dân số =130154|
Thành thị =|
Nông thôn =|
Năm tính GDP PPP =2005 2016|
GDP PPP = 2,851 tỷ USD<ref name=imf2>{{cite web |url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2016/02/weodata/weorept.aspx?pr.x=41&pr.y=14&sy=2016&ey=2021&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=654&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC&grp=0&a= |title=Guinea-Bissau |publisher=International Monetary Fund }}</ref> |
GDP PPP =1,101 tỷ [[đô la Mỹ]]|
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP =191 <!-- cia.gov -->|
GDP PPP trênbình quân đầu người =800 [[đô la1.568 Mỹ]]USD<ref name=imf2/>|
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP trênbình quân đầu người =220 <!-- cia.gov -->|
Năm tính HDIGDP danh nghĩa =2003 2016|
GDP danh nghĩa =1,168 tỷ USD<ref name=imf2/> |
HDI =0,348|
Xếp hạng GDP danh nghĩa =|
Đứng hàng HDI =172|
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 642 USD<ref name=imf2/>|
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Năm tính HDI =2015|
HDI = {{increase}} 0,424<ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/2016_human_development_report.pdf |title=2016 Human Development Report Summary |year=2016 |accessdate=21 March 2017 |publisher=United Nations Development Programme | pages=21–25}}</ref>|
Đứng hàng HDI =172178|
Cấp HDI =<font color="#E0584E">thấp</font>|
Loại chủ quyền =[[Độc lập]]|
Sự kiện thành lập =từ [[Bồ Đào Nha]]|
Ngày thành lập =[[24 tháng 9]] năm [[1973]]<br />[[10 tháng 9]] năm [[1974]]|
Đơn vị tiền tệ =[[CFA franc Tây Phi|Franc CFA]]|
Dấu đơn vị tiền tệ =|
Mã đơn vị tiền tệ =XAF|