Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rwanda”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13:
Ngôn ngữ chính thức = [[tiếng Pháp]], [[tiếng Anh]], [[tiếng Rwanda]] |
Thủ đô = [[Kigali]] |
Tọa độ thủ đô = {{Coord|1°57′S |56.633|S|30°4′E|3.567|E|type:city}} |
Vĩ độ = 1 |
Vĩ độ phút = 57 |
Dòng 25:
Tên viên chức = [[Paul Kagame]]<br />[[Anastase Murekezi]] |
Diện tích = 26.338 |
Đứng hàng diện tích = 144145 |
Độ lớn diện tích = 1 E10 |
Phần nước = 5,3% |
Dân số ước lượng = 811.440262.820564{{sfn|National Institute of Statistics of Rwanda|2015}} |
Năm ước lượng dân số = 20052015 |
Đứng hàng dân số ước lượng = 8876 |
Dân số = 10.515.973{{sfn|National Institute of Statistics of Rwanda|2014|p=3}}|
Dân số = |
Năm thống kê dân số = 2012|
Mật độ dân số = 320445{{sfn|National Institute of Statistics of Rwanda|2015}} |
Đứng hàng mật độ dân số = 2129 |
Thành thị = |
Nông thôn = |
Năm tính GDP PPP = 2005 2017|
GDP PPP = 11$24,24<!-- CIA --> 717&nbsp;tỷ [[đô laUSD{{sfn|IMF Mỹ]](II)|2017}} PPP|
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP = 137 |
GDP PPP trênbình quân đầu người = $1.300 [[đô la2.090 Mỹ]]USD{{sfn|IMF (II)|2017}}|
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP trênbình quân đầu người = 200 |
Năm tính HDIGDP =danh 2003nghĩa = 2017|
GDP danh nghĩa = 8,918&nbsp;tỷ USD{{sfn|IMF (II)|2017}}|
HDI = 0,450 |
Xếp hạng GDP danh nghĩa = |
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 754 USD{{sfn|IMF (II)|2017}}|
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Gini = 51,3{{sfn|World Bank (XII)}} |
Gini_year = 2010 |
Năm tính HDI = 2015 |
HDI = 0,498<ref name="HDI">{{cite web|url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/2016_human_development_report.pdf|title=2016 Human Development Report|year=2016|accessdate=21 March 2017|publisher=United Nations Development Programme}}</ref> |
Đứng hàng HDI = 159 |
Cấp HDI = <font color="#E0584E">thấp</font> |