Khác biệt giữa bản sửa đổi của “São Tomé và Príncipe”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Sodacan (thảo luận | đóng góp)
Dòng 11:
Ngôn ngữ chính thức = [[tiếng Bồ Đào Nha]] |
Thủ đô = [[Thành phố São Tomé]] |
Tọa độ thủ đô = {{Coord|0°20′N |20|N|6°44′E|44|E|type:city}} |
Vĩ độ = 0 |
Vĩ độ phút = 20 |
Dòng 21:
Loại chính phủ = [[Cộng hòa]] |
Loại viên chức = [[Tổng thống São Tomé và Príncipe|Tổng thống]]<br />[[Thủ tướng São Tomé và Príncipe|Thủ tướng]]|
Tên viên chức = [[FradiqueEvaristo de MenezesCarvalho]] <br /> [[Tomé VeraPatrice CruzTrovoada]] |
Diện tích = 964 |
Đứng hàng diện tích = 169171 |
Độ lớn diện tích = |
Phần nước = 0% |
Dân số ước lượng = 190.428 <ref name="cia">{{cite web|url=https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/fields/2119.html|title=The World Factbook – Field Listing – Population – CIA|accessdate=2015-03-07|publisher=Central Intelligence Agency}}</ref> |
Dân số ước lượng = 169.000 |
Năm ước lượng dân số = 20052014 |
Đứng hàng dân số ước lượng = 173 |
Dân số = |
Năm thống kê dân số = |
Mật độ dân số = 171187,17 |
Đứng hàng mật độ dân số = |
Thành thị = 100.000
Nông thôn = 69.000
Năm tính GDP PPP = 2004 2017|
GDP PPP = 685&nbsp;triệu USD<ref name="imf2">{{cite web |url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2017/01/weodata/weorept.aspx?pr.x=23&pr.y=3&sy=2017&ey=2021&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=716&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC%2CLP&grp=0&a= |title=São Tomé and Príncipe |publisher=International Monetary Fund |accessdate=2013-04-17}}</ref> |
GDP PPP = $0,214<!--CIA--> tỷ [[đô la Mỹ]] |
ĐứngXếp hàng GDPhạng PPP = 218 |
GDP PPP trênbình quân đầu người = 13.266220 [[đôUSD<ref la Mỹ]]name="imf2"/> |
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP trênbình quân đầu người = 205 |
Năm tính HDIGDP =danh 2003nghĩa = 2017|
GDP danh nghĩa = 355 triệu USD<ref name="imf2"/>|
HDI = 0,604 |
Xếp hạng GDP danh nghĩa = |
Đứng hàng HDI = 126 |
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 1.668 USD<ref name="imf2"/>|
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Gini = 33,9<ref name=gini-index>{{cite web|title=GINI index|url=http://data.worldbank.org/indicator/SI.POV.GINI?order=wbapi_data_value_2002+wbapi_data_value+wbapi_data_value-last&sort=asc&page=2|publisher=World Bank|accessdate=26 July 2013}}</ref>|
Năm Gini = 2010|
Loại Gini = <font color="#E0584E">trung</font>|
Năm tính HDI = 2015|
HDI = 0,574<ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/2016_human_development_report.pdf |title=2016 Human Development Report|date=2016 |accessdate=21 March 2017 |publisher=United Nations Development Programme }}</ref> |
Đứng hàng HDI = 126142 |
Cấp HDI = <font color="#E0584E">trung</font> |
Loại chủ quyền = [[Độc lập]]|